VĐQG Séc, vòng 26
FT
10/04 | Slovacko | 1 - 0 | Slovan Liberec |
08/12 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Slovacko |
30/05 | Slovan Liberec | 3 - 1 | Slovacko |
04/10 | Slovacko | 3 - 1 | Slovan Liberec |
21/04 | Slovan Liberec | 3 - 2 | Slovacko |
10/04 | Slovacko | 1 - 0 | Slovan Liberec |
06/04 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Slovacko |
03/04 | Opava | 1 - 2 | Slovacko |
26/03 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Slovacko |
21/03 | Slovacko | 2 - 1 | Banik Ostrava |
10/04 | Slovacko | 1 - 0 | Slovan Liberec |
07/04 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Slovan Liberec |
03/04 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Banik Ostrava |
21/03 | Jablonec | 2 - 1 | Slovan Liberec |
13/03 | Slovan Liberec | 2 - 1 | Teplice |
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 15/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.78*2*-0.98
4/5 trận gần đây của SLOK có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Slovacko | 25 | 15 | 5 | 5 | 46 | 23 | 7 | 3 | 3 | 23 | 10 | 8 | 2 | 2 | 23 | 13 | 41 | 50 |
5. | Slovan Liberec | 26 | 12 | 7 | 7 | 37 | 23 | 7 | 5 | 1 | 23 | 9 | 5 | 2 | 6 | 14 | 14 | 30 | 43 |
Thứ 6, ngày 09/04 | |||
23h15 | Pardubice | 0 - 2 | Bohemians 1905 |
Thứ 7, ngày 10/04 | |||
19h00 | Pribram | 0 - 2 | Sigma Olomouc |
19h00 | Jablonec | 3 - 1 | Zlin |
19h00 | MFk Karvina | 1 - 1 | Vik.Plzen |
21h00 | Banik Ostrava | 3 - 0 | Opava |
23h30 | Slovacko | 1 - 0 | Slovan Liberec |
C.Nhật, ngày 11/04 | |||
19h00 | C. Budejovice | 0 - 2 | Brno |
21h00 | Teplice | 1 - 3 | Mlada Boleslav |
23h30 | Slavia Praha | 2 - 0 | Sparta Praha |