VĐQG Séc, vòng 10
M. Kerbr (76')
M. Graiciar (48')
M. Kerbr (PEN 25')
FT
06/07 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Dukla Praha |
29/06 | Slovan Liberec | 1 - 3 | Dukla Praha |
23/02 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Dukla Praha |
16/09 | Dukla Praha | 2 - 0 | Slovan Liberec |
14/04 | Dukla Praha | 2 - 0 | Slovan Liberec |
21/04 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
30/03 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slovan Liberec |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
21/04 | Slavia Kromeriz | 0 - 2 | Dukla Praha |
17/04 | Dukla Praha | 2 - 0 | Opava |
13/04 | SK Lisen | 0 - 0 | Dukla Praha |
06/04 | Dukla Praha | 1 - 2 | Pribram |
30/03 | Jihlava | 1 - 2 | Dukla Praha |
Châu Á: 0.70*0 : 1/2*-0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DPRA khi thắng 5/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DPRA
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*-0.94
3/5 trận gần đây của SLI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Slovan Liberec | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 44 | 9 | 3 | 3 | 30 | 18 | 1 | 6 | 7 | 14 | 26 | 34 | 39 |
Thứ 7, ngày 30/09 | |||
20h00 | Zlin | 1 - 1 | C. Budejovice |
20h00 | Jablonec | 2 - 0 | Slovacko |
20h00 | Sigma Olomouc | 0 - 3 | Banik Ostrava |
20h00 | MFk Karvina | 5 - 2 | Slovan Liberec |
22h59 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
C.Nhật, ngày 01/10 | |||
20h00 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
20h00 | Teplice | 0 - 0 | Slavia Praha |
22h59 | Pardubice | 1 - 1 | Hradec Kralove |