VĐQG Pháp, vòng 18
FT
90+1'
81'
73'
68'
64'
63'
45'
33'
30'
16'
01'
16(4) | Sút bóng | 15(7) |
3 | Phạt góc | 2 |
13 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 0 |
61% | Cầm bóng | 39% |
04/02 | Stade Brestois | 0 - 0 | Nice |
01/10 | Nice | 0 - 0 | Stade Brestois |
16/04 | Stade Brestois | 1 - 0 | Nice |
06/11 | Nice | 1 - 0 | Stade Brestois |
09/01 | Stade Brestois | 0 - 3 | Nice |
21/04 | Stade Brestois | 0 - 2 | Monaco |
15/04 | Lyon | 4 - 3 | Stade Brestois |
07/04 | Stade Brestois | 4 - 3 | Metz |
31/03 | Lorient | 0 - 1 | Stade Brestois |
17/03 | Stade Brestois | 1 - 1 | Lille |
25/04 | Marseille | 2 - 2 | Nice |
20/04 | Nice | 3 - 0 | Lorient |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Nice | 1 - 2 | Nantes |
17/03 | Lens | 1 - 3 | Nice |
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.96
BRET thi đấu thất thường: thua 4/6 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên NIC khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của BRET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NIC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 8 | 5 | 2 | 24 | 13 | 7 | 3 | 5 | 20 | 16 | 37 | 53 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 8 | 4 | 3 | 19 | 9 | 5 | 5 | 5 | 14 | 15 | 25 | 48 |
Thứ 7, ngày 13/01 | |||
03h00 | Marseille | 1 - 1 | Strasbourg |
23h00 | Monaco | 1 - 3 | Stade Reims |
C.Nhật, ngày 14/01 | |||
03h00 | Rennes | 2 - 0 | Nice |
19h00 | Lille | 3 - 0 | Lorient |
21h00 | Metz | 0 - 1 | Toulouse |
21h00 | Stade Brestois | 2 - 0 | Montpellier |
21h00 | Nantes | 1 - 2 | Clermont |
23h05 | Le Havre | 3 - 1 | Lyon |
Thứ 2, ngày 15/01 | |||
02h45 | Lens | 0 - 2 | PSG |