VĐQG Pháp, vòng 11
Adrien Thomasson (23')
FT
89'
89'
78'
77'
68'
63'
59'
56'
50'
36'
23'
20(6) | Sút bóng | 9(5) |
4 | Phạt góc | 7 |
22 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 1 |
52% | Cầm bóng | 48% |
28/04 | Strasbourg | 1 - 3 | Nice |
03/09 | Nice | 2 - 0 | Strasbourg |
13/05 | Strasbourg | 2 - 0 | Nice |
14/08 | Nice | 1 - 1 | Strasbourg |
26/02 | Strasbourg | 0 - 0 | Nice |
28/04 | Strasbourg | 1 - 3 | Nice |
21/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
31/03 | Strasbourg | 2 - 0 | Rennes |
28/04 | Strasbourg | 1 - 3 | Nice |
25/04 | Marseille | 2 - 2 | Nice |
20/04 | Nice | 3 - 0 | Lorient |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Nice | 1 - 2 | Nantes |
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để STRA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: STRA
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.89
4/5 trận gần đây của STRA có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Nice | 31 | 14 | 9 | 8 | 36 | 25 | 8 | 4 | 3 | 19 | 9 | 6 | 5 | 5 | 17 | 16 | 28 | 51 |
13. | Strasbourg | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | 6 | 3 | 7 | 20 | 22 | 3 | 6 | 6 | 14 | 22 | 21 | 36 |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
03h00 | PSG | 3 - 0 | Montpellier |
22h59 | Lorient | 0 - 0 | Lens |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
03h00 | Marseille | 0 - 0 | Lille |
19h00 | Lyon | 1 - 1 | Metz |
21h00 | Toulouse | 1 - 2 | Le Havre |
21h00 | Nantes | 0 - 1 | Stade Reims |
21h00 | Strasbourg | 0 - 0 | Clermont |
23h05 | Monaco | 2 - 0 | Stade Brestois |
Thứ 2, ngày 06/11 | |||
02h45 | Nice | 2 - 0 | Rennes |