CAF COSAFA Cup, vòng Chung Ket
FT
18/11 | Lesotho | 1 - 0 | Tanzania |
08/07 | Tanzania | 0 - 0 | Lesotho |
11/06 | Tanzania | 1 - 1 | Lesotho |
22/05 | Lesotho | 1 - 0 | Tanzania |
25/03 | Tanzania | 3 - 0 | Mông Cổ |
22/03 | Bulgaria | 1 - 0 | Tanzania |
25/01 | Tanzania | 0 - 0 | CHDC Congo |
22/01 | Zambia | 1 - 1 | Tanzania |
18/01 | Ma Rốc | 3 - 0 | Tanzania |
24/03 | Ethiopia | 2 - 1 | Lesotho |
21/03 | Ethiopia | 1 - 2 | Lesotho |
10/01 | Nam Phi | 0 - 0 | Lesotho |
06/01 | Mozambique | 2 - 0 | Lesotho |
21/11 | Lesotho | 0 - 0 | Benin |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LES khi thắng 1/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LES
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của TAN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LES cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Lesotho | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 6 |