VĐQG Romania, vòng 16
FT
15/01 | UTA Arad | 0 - 0 | Viitorul C. |
22/08 | Viitorul C. | 1 - 1 | UTA Arad |
15/01 | UTA Arad | 0 - 0 | Viitorul C. |
21/12 | UTA Arad | 0 - 6 | Astra Giurgiu |
17/12 | Sepsi OSK | 3 - 0 | UTA Arad |
15/12 | UTA Arad | 1 - 2 | FC Uni.Craiova |
06/12 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | UTA Arad |
15/01 | UTA Arad | 0 - 0 | Viitorul C. |
11/01 | Viitorul C. | 2 - 1 | Hermannstadt |
20/12 | Gaz Metan Medias | 1 - 0 | Viitorul C. |
16/12 | Viitorul C. | 1 - 2 | Botosani |
13/12 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Viitorul C. |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VCON khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VCON
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của UTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VCON cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Viitorul C. | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 22 | 3 | 3 | 2 | 14 | 13 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | 16 | 21 |
11. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 13 | 25 | 1 | 3 | 4 | 5 | 14 | 3 | 3 | 2 | 8 | 11 | 7 | 18 |
Thứ 3, ngày 12/01 | |||
22h00 | Gaz Metan Medias | 2 - 0 | Voluntari |
Thứ 4, ngày 13/01 | |||
00h45 | FC Uni.Craiova | 0 - 0 | Sepsi OSK |
22h00 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | CSMS Politehnica Iasi |
Thứ 5, ngày 14/01 | |||
00h00 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
22h00 | Botosani | 0 - 1 | Arges Pitesti |
Thứ 6, ngày 15/01 | |||
01h00 | CFR Cluj | 3 - 1 | Aca. Clinceni |
22h00 | UTA Arad | 0 - 0 | Viitorul C. |
Thứ 7, ngày 16/01 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Astra Giurgiu |