VĐQG Hà Lan, vòng Play Off
FT
22/05 | Vitesse Arnhem | 2 - 0 | Utrecht |
20/05 | Utrecht | 3 - 1 | Vitesse Arnhem |
20/02 | Utrecht | 1 - 1 | Vitesse Arnhem |
07/11 | Vitesse Arnhem | 2 - 1 | Utrecht |
14/03 | Utrecht | 1 - 3 | Vitesse Arnhem |
22/05 | Vitesse Arnhem | 2 - 0 | Utrecht |
20/05 | Utrecht | 3 - 1 | Vitesse Arnhem |
15/05 | Willem II | 3 - 0 | Utrecht |
12/05 | Utrecht | 2 - 2 | AZ Alkmaar |
08/05 | Zwolle | 1 - 1 | Utrecht |
29/05 | AZ Alkmaar | 6 - 1 | Vitesse Arnhem |
27/05 | Vitesse Arnhem | 2 - 1 | AZ Alkmaar |
22/05 | Vitesse Arnhem | 2 - 0 | Utrecht |
20/05 | Utrecht | 3 - 1 | Vitesse Arnhem |
15/05 | Vitesse Arnhem | 2 - 2 | Ajax |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VIT khi thắng 14/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VIT
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của UTR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VIT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Vitesse Arnhem | 34 | 15 | 6 | 13 | 42 | 51 | 6 | 3 | 8 | 20 | 29 | 9 | 3 | 5 | 22 | 22 | 29 | 51 |
7. | Utrecht | 34 | 12 | 11 | 11 | 51 | 46 | 8 | 6 | 3 | 32 | 20 | 4 | 5 | 8 | 19 | 26 | 40 | 47 |
Thứ 5, ngày 19/05 | |||
23h45 | Heerenveen | 3 - 2 | AZ Alkmaar |
Thứ 6, ngày 20/05 | |||
02h00 | Utrecht | 3 - 1 | Vitesse Arnhem |
C.Nhật, ngày 22/05 | |||
19h30 | AZ Alkmaar | 2 - 0 | Heerenveen |
22h59 | Vitesse Arnhem | 2 - 0 | Utrecht |
Thứ 6, ngày 27/05 | |||
01h00 | Vitesse Arnhem | 2 - 1 | AZ Alkmaar |
C.Nhật, ngày 29/05 | |||
19h30 | AZ Alkmaar | 6 - 1 | Vitesse Arnhem |