VĐQG Tây Ban Nha, vòng 23
FT
86'
78'
76'
75'
75'
66'
66'
62'
59'
57'
33'
26'
10(4) | Sút bóng | 8(1) |
7 | Phạt góc | 5 |
11 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
2 | Việt vị | 0 |
41% | Cầm bóng | 59% |
28/09 | Valencia | 0 - 1 | Real Sociedad |
26/02 | Valencia | 1 - 0 | Real Sociedad |
06/11 | Real Sociedad | 1 - 1 | Valencia |
06/02 | Valencia | 0 - 0 | Real Sociedad |
22/11 | Real Sociedad | 0 - 0 | Valencia |
20/04 | Valencia | 1 - 2 | Real Betis |
16/04 | Osasuna | 0 - 1 | Valencia |
05/04 | Granada | 0 - 1 | Valencia |
31/03 | Valencia | 0 - 0 | Mallorca |
17/03 | Villarreal | 1 - 0 | Valencia |
21/04 | Getafe | 1 - 1 | Real Sociedad |
15/04 | Real Sociedad | 2 - 2 | Almeria |
31/03 | Alaves | 0 - 1 | Real Sociedad |
16/03 | Real Sociedad | 2 - 0 | Cadiz |
10/03 | Granada | 2 - 3 | Real Sociedad |
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.93
VAL thi đấu ổn định(chỉ thua 1/5 trận gần nhất). Lịch sử đối đầu gọi tên VAL khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VAL
Tài xỉu: -0.93*2 1/2*0.83
4/5 trận gần đây của VAL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RSO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Real Sociedad | 32 | 13 | 12 | 7 | 46 | 34 | 6 | 6 | 3 | 23 | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 17 | 39 | 51 |
8. | Valencia | 32 | 13 | 8 | 11 | 35 | 34 | 8 | 5 | 3 | 19 | 10 | 5 | 3 | 8 | 16 | 24 | 24 | 47 |
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
03h00 | Athletic Bilbao | 4 - 0 | Mallorca |
20h00 | Valencia | 2 - 1 | Almeria |
22h15 | Granada | 1 - 1 | Las Palmas |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
00h30 | Alaves | 1 - 3 | Barcelona |
03h00 | Girona | 0 - 0 | Real Sociedad |
20h00 | Villarreal | 0 - 0 | Cadiz |
22h15 | Osasuna | 0 - 3 | Celta Vigo |
Thứ 2, ngày 05/02 | |||
00h30 | Real Betis | 1 - 1 | Getafe |
03h00 | Real Madrid | 1 - 1 | Atletico Madrid |
Thứ 3, ngày 06/02 | |||
03h00 | Rayo Vallecano | 1 - 2 | Sevilla |