VĐQG Australia, vòng 11
FT
23/12 | Wellington Phoenix | 2 - 0 | WS Wanderers |
22/10 | WS Wanderers | 0 - 0 | Wellington Phoenix |
21/04 | WS Wanderers | 4 - 0 | Wellington Phoenix |
10/12 | Wellington Phoenix | 1 - 1 | WS Wanderers |
05/05 | WS Wanderers | 1 - 2 | Wellington Phoenix |
19/04 | Newcastle Jets | 1 - 1 | Wellington Phoenix |
12/04 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Melb. Victory |
06/04 | Central Coast | 2 - 1 | Wellington Phoenix |
31/03 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Brisbane Roar |
16/03 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Sydney FC |
20/04 | WS Wanderers | 1 - 2 | Melbourne City |
13/04 | Sydney FC | 2 - 1 | WS Wanderers |
05/04 | WS Wanderers | 1 - 2 | Brisbane Roar |
01/04 | Macarthur FC | 1 - 3 | WS Wanderers |
16/03 | Perth Glory | 1 - 2 | WS Wanderers |
Châu Á: 0.89*0 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WSYD khi thắng 12/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WSYD
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*-0.99
3/5 trận gần đây của WPHO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Wellington Phoenix | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 26 | 9 | 2 | 1 | 20 | 10 | 5 | 6 | 3 | 19 | 16 | 35 | 50 |
7. | WS Wanderers | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 45 | 4 | 2 | 7 | 22 | 22 | 6 | 2 | 5 | 18 | 23 | 28 | 34 |
Thứ 5, ngày 04/01 | |||
15h45 | Adelaide Utd | 2 - 2 | Wellington Phoenix |
Thứ 6, ngày 05/01 | |||
15h45 | Macarthur FC | 1 - 1 | Newcastle Jets |
Thứ 7, ngày 06/01 | |||
13h30 | WS Wanderers | 0 - 1 | Central Coast |
15h45 | Brisbane Roar | 1 - 2 | Sydney FC |
17h45 | Perth Glory | 2 - 3 | Melb. Victory |
C.Nhật, ngày 07/01 | |||
13h00 | Western United | 1 - 2 | Melbourne City |