Hạng 2 Thụy Sỹ, vòng 10
FT
10/05 | Wil 1900 | 1 - 1 | Winterthur |
13/02 | Winterthur | 4 - 0 | Wil 1900 |
12/12 | Wil 1900 | 3 - 5 | Winterthur |
31/07 | Winterthur | 3 - 1 | Wil 1900 |
10/04 | Winterthur | 1 - 0 | Wil 1900 |
24/04 | Neuchatel Xamax | 2 - 2 | Wil 1900 |
20/04 | Vaduz | 3 - 1 | Wil 1900 |
14/04 | Wil 1900 | 0 - 0 | Stade Nyonnais |
06/04 | Wil 1900 | 4 - 1 | Bellinzona |
31/03 | Baden | 2 - 1 | Wil 1900 |
21/04 | Winterthur | 1 - 2 | Young Boys |
14/04 | Stade L. Ouchy | 0 - 1 | Winterthur |
06/04 | Winterthur | 2 - 2 | Lugano |
04/04 | Zurich | 0 - 0 | Winterthur |
31/03 | Winterthur | 1 - 0 | Servette |
Châu Á: **
FCW đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, WTER thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: WTER
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của WTER có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Wil 1900 | 31 | 9 | 11 | 11 | 41 | 43 | 6 | 5 | 4 | 17 | 16 | 3 | 6 | 7 | 24 | 27 | 30 | 38 |