x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ROMANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Romania

FT    3 - 0 Juventus Bucuresti1 vs Metalul Resita17                
FT    7 - 0 Olimpia Satu Mare5 vs Braila9 0 : 1 1/40.51-0.750 : 1/20.61-0.8130.78-0.961 1/40.830.991.235.507.90
FT    1 - 1 Aca. Clinceni15 vs Balotesti13 0 : 1/40.71-0.880 : 1/4-0.970.8130.66-0.861 1/40.860.961.903.802.99
03/06  Hoãn Dunarea Calarasi10 vs Rapid Suceava8                
FT    2 - 1 Afumati11 vs Fc Brasov6                
FT    1 - 1 Sepsi OSK2 vs Mioveni7                
FT    2 - 2 Batrana Doamna3 vs Chindia Targoviste4                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Juventus Bucuresti 27 22 3 2 77 12 13 1 1 54 6 9 2 1 23 6 65 69
2. Sepsi OSK 27 17 6 4 50 22 10 2 0 30 7 7 4 4 20 15 28 57
3. Batrana Doamna 28 17 5 6 51 27 8 4 2 27 10 9 1 4 24 17 24 56
4. Chindia Targoviste 26 15 2 9 47 26 10 1 2 31 7 5 1 7 16 19 21 47
5. Olimpia Satu Mare 28 14 5 9 48 30 9 2 2 23 10 5 3 7 25 20 18 47
6. Fc Brasov 25 13 7 5 40 27 9 1 1 23 8 4 6 4 17 19 13 46
7. Mioveni 24 13 5 6 35 19 9 1 3 22 8 4 4 3 13 11 16 44
8. Rapid Suceava 29 13 4 12 60 48 9 2 3 42 14 4 2 9 18 34 12 43
9. Braila 26 12 4 10 33 31 10 1 4 24 12 2 3 6 9 19 2 40
10. Dunarea Calarasi 27 11 6 10 34 32 7 4 3 17 10 4 2 7 17 22 2 39
11. Afumati 28 11 5 12 47 30 7 5 3 39 14 4 0 9 8 16 17 38
12. Luceafarul Oradea 26 11 3 12 31 26 6 1 5 17 10 5 2 7 14 16 5 36
13. Balotesti 28 9 6 13 38 46 6 4 5 24 23 3 2 8 14 23 -8 33
14. Politehnica Iasi 28 7 7 14 35 49 4 4 6 21 20 3 3 8 14 29 -14 28
15. Aca. Clinceni 26 8 3 15 35 55 6 1 7 22 31 2 2 8 13 24 -20 27
16. Ramnicu Valcea 23 6 7 10 22 27 4 3 4 12 10 2 4 6 10 17 -5 25
17. Metalul Resita 26 6 1 19 27 53 4 1 7 15 16 2 0 12 12 37 -26 19
18. Unirea Tarlungeni 22 3 5 14 20 44 2 4 5 13 18 1 1 9 7 26 -24 14
19. Berceni 15 0 1 14 7 44 0 0 7 4 17 0 1 7 3 27 -37 1
20. Soimii Pancota 13 0 1 12 1 90 0 1 5 1 26 0 0 7 0 64 -89 1
21. Baia Mare 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo