x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria

FT    3 - 0 Wurzburger1 vs SpVgg Bayreuth12 1 0 : 1 1/40.860.980 : 1/20.850.9130.920.901 1/4-0.960.781.364.706.50
04/05   00h30 Turkgucu-Ataspor9 vs Schalding Hein.15                
04/05   01h00 Buchbach17 vs Bayern Munich II6                
04/05   01h00 V. Aschaffenburg13 vs Illertissen4                
04/05   20h00 Greuther Furth II8 vs Augsburg II7                
04/05   20h00 Ansbach14 vs TSV Aubstadt3                
04/05   20h00 Wacker Burghausen10 vs DJK Vilzing2                
04/05   20h00 Nurnberg II5 vs Schweinfurt11                
04/05   20h00 Ein.Bamberg16 vs Memmingen18                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Wurzburger 32 23 7 2 72 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 52 76
2. DJK Vilzing 31 20 3 8 66 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 63
3. TSV Aubstadt 31 15 10 6 48 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 55
4. Illertissen 31 17 4 10 58 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 55
5. Nurnberg II 31 17 3 11 70 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 54
6. Bayern Munich II 31 13 11 7 56 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 50
7. Augsburg II 31 12 10 9 51 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 46
8. Greuther Furth II 31 14 3 14 48 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 45
9. Turkgucu-Ataspor 31 13 5 13 43 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 44
10. Wacker Burghausen 31 12 6 13 43 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 42
11. Schweinfurt 31 12 6 13 44 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 42
12. SpVgg Bayreuth 32 10 11 11 39 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 41
13. V. Aschaffenburg 31 9 7 15 30 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 34
14. Ansbach 31 9 5 17 37 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 32
15. Schalding Hein. 31 8 6 17 36 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 30
16. Ein.Bamberg 31 7 7 17 29 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -33 28
17. Buchbach 31 6 5 20 28 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -28 23
18. Memmingen 31 6 5 20 34 71 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -37 23

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo