x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

FT    1 - 2 Coventry9 vs QPR18 0 : 1/4-0.960.84   30.980.89   2.282.753.60
FT    1 - 0 Plymouth Argyle21 vs Hull City7 3/4 : 00.84-0.961/4 : 00.73-0.873 1/4-0.970.8410.75-0.893.551.824.00
FT    0 - 1 1 Swansea City14 vs Millwall13 1 0 : 1/21.000.880 : 1/4-0.850.712 1/20.920.9510.920.952.003.353.55
FT    1 - 0 Birmingham22 vs Norwich6 0 : 1/4-0.970.850 : 00.85-0.972 3/40.82-0.9510.77-0.912.312.663.70
FT    3 - 1 Middlesbrough8 vs Watford15 0 : 3/40.900.980 : 1/40.950.9330.86-0.991 1/4-0.920.781.733.904.05
FT    3 - 0 West Brom5 vs Preston North End10 0 : 1 1/4-0.970.850 : 1/2-0.880.752 1/40.900.9710.960.911.407.604.30
FT    4 - 0 Stoke City17 vs Bristol City11 0 : 1/40.84-0.960 : 1/4-0.880.742 3/4-0.950.8210.990.882.083.103.60
FT    0 - 2 Leicester City1 vs Blackburn Rovers19 0 : 10.960.920 : 1/40.80-0.933 1/40.990.881 1/40.960.911.564.754.35
FT    0 - 2 Sunderland16 vs Sheffield Wed.20 0 : 00.86-0.980 : 00.87-0.992 1/21.000.871-0.990.862.492.693.20
FT    2 - 0 Ipswich2 vs Huddersfield23 0 : 1 3/40.910.97   3 1/40.900.97   1.249.205.90
FT    5 - 2 Rotherham Utd24 vs Cardiff City12 1/4 : 00.970.911/4 : 00.70-0.852 1/40.82-0.951-0.930.803.102.213.30
FT    1 - 2 Leeds Utd3 vs Southampton4 0 : 10.970.910 : 1/40.74-0.883 1/4-0.980.851 1/40.960.911.564.654.45
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Leicester City 46 31 4 11 89 41 17 1 5 47 18 14 3 6 42 23 48 97
2. Ipswich 46 28 12 6 92 57 16 6 1 59 32 12 6 5 33 25 35 96
3. Leeds Utd 46 27 9 10 81 43 16 5 2 45 16 11 4 8 36 27 38 90
4. Southampton 46 26 9 11 87 63 15 3 5 54 29 11 6 6 33 34 24 87
5. West Brom 46 21 12 13 71 47 15 4 4 39 17 6 8 9 32 30 24 75
6. Norwich 46 21 10 15 79 64 15 4 4 43 22 6 6 11 36 42 15 73
7. Hull City 46 19 13 14 68 60 8 9 6 35 27 11 4 8 33 33 8 70
8. Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 10 4 9 30 26 10 5 8 41 36 9 69
9. Coventry 46 17 13 16 70 59 9 8 6 36 27 8 5 10 34 32 11 64
10. Preston North End 46 18 9 19 56 67 11 4 8 35 36 7 5 11 21 31 -11 63
11. Bristol City 46 17 11 18 53 51 11 4 8 31 21 6 7 10 22 30 2 62
12. Cardiff City 46 19 5 22 53 70 10 3 10 27 32 9 2 12 26 38 -17 62
13. Millwall 46 16 11 19 45 55 9 5 9 22 29 7 6 10 23 26 -10 59
14. Swansea City 46 15 12 19 59 66 8 5 10 26 28 7 7 9 33 38 -7 57
15. Watford 46 13 17 16 61 61 6 9 8 32 28 7 8 8 29 33 0 56
16. Sunderland 46 16 8 22 52 54 10 2 11 30 30 6 6 11 22 24 -2 56
17. Stoke City 46 15 11 20 49 60 8 6 9 24 27 7 5 11 25 33 -11 56
18. QPR 46 15 11 20 47 58 7 6 10 28 32 8 5 10 19 26 -11 56
19. Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 6 7 10 27 34 8 4 11 33 40 -14 53
20. Sheffield Wed. 46 15 8 23 44 68 8 7 8 27 27 7 1 15 17 41 -24 53
21. Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 10 5 8 41 35 3 7 13 18 35 -11 51
22. Birmingham 46 13 11 22 50 65 10 6 7 31 25 3 5 15 19 40 -15 50
23. Huddersfield 46 9 18 19 48 77 6 8 9 26 36 3 10 10 22 41 -29 45
24. Rotherham Utd 46 5 12 29 37 89 5 8 10 24 28 0 4 19 13 61 -52 27
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo