x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

90    1-1 1 Montpellier12 vs Nantes14 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.880.742 1/20.940.9310.940.932.023.403.80ON SPORTS +
28/04   02h00 PSG1 vs Le Havre16 0 : 1 1/20.970.910 : 1/20.80-0.933-0.950.831 1/4-0.960.841.345.308.40
28/04   18h00 Metz15 vs Lille4 3/4 : 00.890.991/4 : 00.930.952 1/20.980.9010.960.924.553.801.76
28/04   20h00 Lorient17 vs Toulouse11 0 : 00.900.980 : 00.930.952 1/2-0.960.8410.990.892.623.452.65
28/04   20h00 Clermont18 vs Stade Reims10 1/2 : 00.82-0.941/4 : 00.73-0.872 1/20.930.9510.881.003.503.602.06
28/04   20h00 Strasbourg13 vs Nice5 1/4 : 00.84-0.960 : 0-0.880.742 1/40.900.981-0.940.823.053.302.37
28/04   22h05 Rennes7 vs Stade Brestois3 0 : 1/40.910.970 : 00.68-0.832 1/40.881.001-0.930.802.193.453.30
29/04   00h00 Lyon9 vs Monaco2 0 : 00.910.970 : 00.920.9630.87-0.991 1/40.960.922.483.902.57
29/04   02h00 Marseille8 vs Lens6 0 : 00.82-0.940 : 00.83-0.952 1/20.980.9010.910.972.433.502.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 30 20 9 1 73 26 9 5 1 38 16 11 4 0 35 10 47 69
2. Monaco 30 17 7 6 56 38 8 3 4 22 13 9 4 2 34 25 18 58
3. Stade Brestois 30 15 8 7 44 29 8 5 2 24 13 7 3 5 20 16 15 53
4. Lille 30 14 10 6 43 26 11 3 1 29 8 3 7 5 14 18 17 52
5. Nice 30 13 9 8 33 24 8 4 3 19 9 5 5 5 14 15 9 48
6. Lens 30 13 7 10 39 32 8 3 4 23 16 5 4 6 16 16 7 46
7. Rennes 30 11 9 10 44 36 7 3 5 29 20 4 6 5 15 16 8 42
8. Marseille 30 10 11 9 45 37 8 6 1 26 11 2 5 8 19 26 8 41
9. Lyon 30 12 5 13 39 49 5 4 6 20 26 7 1 7 19 23 -10 41
10. Stade Reims 30 11 7 12 37 41 6 3 6 16 17 5 4 6 21 24 -4 40
11. Toulouse 30 9 10 11 36 39 3 7 5 20 20 6 3 6 16 19 -3 37
12. Montpellier 30 9 10 11 38 42 3 8 4 19 20 6 2 7 19 22 -4 36
13. Strasbourg 30 9 9 12 33 41 6 3 6 19 19 3 6 6 14 22 -8 36
14. Nantes 30 9 4 17 28 48 3 3 10 16 28 6 1 7 12 20 -20 31
15. Metz 30 8 5 17 31 49 3 3 8 14 20 5 2 9 17 29 -18 29
16. Le Havre 30 6 10 14 27 38 5 2 8 14 16 1 8 6 13 22 -11 28
17. Lorient 30 6 8 16 36 59 3 4 8 20 28 3 4 8 16 31 -23 26
18. Clermont 30 4 10 16 21 49 2 5 8 10 25 2 5 8 11 24 -28 22
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Lille 30 18 2 10 60.0% 11 1 3 73.3% 7 1 7 46.7% L D W L W
2. Monaco 30 18 0 12 60.0% 8 0 7 53.3% 10 0 5 66.7% W W W W L
3. Strasbourg 30 17 1 12 56.7% 9 0 6 60.0% 8 1 6 53.3% D W W W W
4. Clermont 30 16 0 14 53.3% 7 0 8 46.7% 9 0 6 60.0% W W W L W
5. Stade Brestois 30 16 4 10 53.3% 7 4 4 46.7% 9 0 6 60.0% L L D W L
6. PSG 30 16 1 13 53.3% 7 0 8 46.7% 9 1 5 60.0% W W W L L
7. Toulouse 30 15 3 12 50.0% 5 2 8 33.3% 10 1 4 66.7% D W L W L
8. Le Havre 30 14 2 14 46.7% 7 0 8 46.7% 7 2 6 46.7% L L W L L
9. Lorient 30 14 0 16 46.7% 7 0 8 46.7% 7 0 8 46.7% L L L L W
10. Metz 30 14 4 12 46.7% 5 2 7 35.7% 9 2 5 56.2% W W D L L
11. Rennes 30 13 2 15 43.3% 6 1 8 40.0% 7 1 7 46.7% W L L W L
12. Stade Reims 30 13 2 15 43.3% 6 1 8 40.0% 7 1 7 46.7% L L D W W
13. Nantes 30 13 0 17 43.3% 5 0 11 31.2% 8 0 6 57.1% L W L W L
14. Lyon 30 13 0 17 43.3% 5 0 10 33.3% 8 0 7 53.3% L W W W L
15. Montpellier 30 13 2 15 43.3% 7 1 7 46.7% 6 1 8 40.0% W L W W L
16. Lens 30 12 0 18 40.0% 6 0 9 40.0% 6 0 9 40.0% L L L L L
17. Nice 30 11 6 13 36.7% 6 3 6 40.0% 5 3 7 33.3% W W D L W
18. Marseille 30 9 1 20 30.0% 7 0 8 46.7% 2 1 12 13.3% L D W L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Nice 14 11 5 0 50.0% 50.0% 6 8 1 0 46.0% 53.0% 8 3 4 0 53.0% 46.0%
2. Le Havre 11 14 5 0 50.0% 50.0% 6 7 2 0 46.0% 53.0% 5 7 3 0 53.0% 46.0%
3. Metz 11 11 6 2 33.0% 66.0% 7 3 3 1 28.0% 71.0% 4 8 3 1 37.0% 62.0%
4. Clermont 10 14 6 0 53.0% 46.0% 6 6 3 0 53.0% 46.0% 4 8 3 0 53.0% 46.0%
5. Stade Brestois 10 13 5 2 50.0% 50.0% 5 6 3 1 53.0% 46.0% 5 7 2 1 46.0% 53.0%
6. Nantes 9 14 6 1 50.0% 50.0% 4 8 3 1 56.0% 43.0% 5 6 3 0 42.0% 57.0%
7. Lens 9 14 7 0 50.0% 50.0% 4 6 5 0 53.0% 46.0% 5 8 2 0 46.0% 53.0%
8. Lille 8 15 7 0 63.0% 36.0% 3 9 3 0 53.0% 46.0% 5 6 4 0 73.0% 26.0%
9. Lyon 8 12 9 1 33.0% 66.0% 4 6 4 1 33.0% 66.0% 4 6 5 0 33.0% 66.0%
10. Monaco 7 11 10 2 46.0% 53.0% 5 7 3 0 40.0% 60.0% 2 4 7 2 53.0% 46.0%
11. Lorient 6 13 10 1 46.0% 53.0% 3 6 6 0 46.0% 53.0% 3 7 4 1 46.0% 53.0%
12. Rennes 6 14 10 0 66.0% 33.0% 1 7 7 0 66.0% 33.0% 5 7 3 0 66.0% 33.0%
13. Stade Reims 6 16 8 0 53.0% 46.0% 5 8 2 0 40.0% 60.0% 1 8 6 0 66.0% 33.0%
14. Toulouse 6 19 5 0 43.0% 56.0% 2 9 4 0 60.0% 40.0% 4 10 1 0 26.0% 73.0%
15. Strasbourg 6 18 6 0 53.0% 46.0% 3 9 3 0 46.0% 53.0% 3 9 3 0 60.0% 40.0%
16. Montpellier 6 16 7 1 56.0% 43.0% 4 6 4 1 73.0% 26.0% 2 10 3 0 40.0% 60.0%
17. Marseille 6 14 10 0 66.0% 33.0% 2 10 3 0 66.0% 33.0% 4 4 7 0 66.0% 33.0%
18. PSG 3 13 12 2 60.0% 40.0% 1 5 8 1 60.0% 40.0% 2 8 4 1 60.0% 40.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lorient 19 11 17 13 9 6 9 6 10 5 8 7
2. PSG 19 11 22 8 12 3 13 2 7 8 9 6
3. Monaco 18 12 22 8 7 8 10 5 11 4 12 3
4. Lyon 17 13 20 10 8 7 11 4 9 6 9 6
5. Stade Reims 17 13 20 10 7 8 11 4 10 5 9 6
6. Toulouse 17 13 20 10 9 6 9 6 8 7 11 4
7. Rennes 16 14 21 9 11 4 12 3 5 10 9 6
8. Strasbourg 16 14 21 9 9 6 9 6 7 8 12 3
9. Montpellier 16 14 22 8 8 7 9 6 8 7 13 2
10. Metz 15 15 20 10 7 7 11 3 8 8 9 7
11. Le Havre 14 16 15 15 6 9 6 9 8 7 9 6
12. Clermont 14 16 21 9 6 9 8 7 8 7 13 2
13. Nantes 14 16 16 14 7 9 9 7 7 7 7 7
14. Marseille 14 16 22 8 7 8 11 4 7 8 11 4
15. Lens 13 17 23 7 6 9 13 2 7 8 10 5
16. Lille 12 18 21 9 7 8 12 3 5 10 9 6
17. Stade Brestois 11 19 19 11 5 10 9 6 6 9 10 5
18. Nice 10 20 16 14 5 10 7 8 5 10 9 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo