VĐQG Romania, vòng 19
FT
16/01 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Astra Giurgiu |
23/08 | Astra Giurgiu | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
30/06 | Astra Giurgiu | 3 - 2 | Steaua Bucuresti |
24/11 | Steaua Bucuresti | 1 - 3 | Astra Giurgiu |
06/08 | Astra Giurgiu | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
23/05 | Astra Giurgiu | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Astra Giurgiu | 0 - 2 | Voluntari |
12/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
08/05 | Gaz Metan Medias | 2 - 1 | Astra Giurgiu |
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
01/04 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.85*1/2 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 8/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: -0.86*2 1/4*0.70
3/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
Thứ 7, ngày 09/12 | |||
00h00 | Politehnica Iasi | 1 - 0 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 10/12 | |||
01h45 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Voluntari |
19h00 | Hermannstadt | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
22h00 | Farul Constanta | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 2, ngày 11/12 | |||
01h00 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h30 | FC U Craiova 1948 | 2 - 0 | Botosani |
Thứ 3, ngày 12/12 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
22h00 | Otelul Galati | 2 - 3 | Sepsi OSK |