VĐQG Đức, vòng 10
FT
2(0) | Sút bóng | 1(0) |
3 | Phạt góc | 0 |
2 | Phạm lỗi | 3 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 0 |
78% | Cầm bóng | 22% |
02/03 | Freiburg | 2 - 2 | Bayern Munich |
08/10 | Bayern Munich | 3 - 0 | Freiburg |
08/04 | Freiburg | 0 - 1 | Bayern Munich |
05/04 | Bayern Munich | 1 - 2 | Freiburg |
17/10 | Bayern Munich | 5 - 0 | Freiburg |
20/04 | Union Berlin | 1 - 5 | Bayern Munich |
18/04 | Bayern Munich | 1 - 0 | Arsenal |
13/04 | Bayern Munich | 2 - 0 | FC Koln |
10/04 | Arsenal | 2 - 2 | Bayern Munich |
06/04 | Heidenheim | 3 - 2 | Bayern Munich |
22/04 | Freiburg | 1 - 1 | Mainz |
14/04 | Darmstadt | 0 - 1 | Freiburg |
06/04 | Freiburg | 1 - 4 | Leipzig |
30/03 | M.gladbach | 0 - 3 | Freiburg |
21/03 | Freiburg | 4 - 1 | St. Gallen |
Châu Á: 0.89*0 : 2 1/2*-0.97
BM thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên bm khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BM
Tài xỉu: 0.99*3 3/4*0.91
4/5 trận gần đây của BM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FRE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Bayern Munich | 30 | 21 | 3 | 6 | 87 | 37 | 12 | 1 | 2 | 49 | 11 | 9 | 2 | 4 | 38 | 26 | 81 | 66 |
7. | Freiburg | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 53 | 5 | 6 | 4 | 26 | 27 | 6 | 1 | 8 | 16 | 26 | 30 | 40 |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
02h30 | Darmstadt | 1 - 2 | Bochum |
21h30 | Hoffenheim | 2 - 3 | B.Leverkusen |
21h30 | Freiburg | 3 - 3 | M.gladbach |
21h30 | FC Koln | 1 - 1 | Augsburg |
21h30 | Mainz | 2 - 0 | Leipzig |
21h30 | Union Berlin | 0 - 3 | Ein.Frankfurt |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
00h30 | B.Dortmund | 0 - 4 | Bayern Munich |
21h30 | Wolfsburg | 2 - 2 | Wer.Bremen |
23h30 | Heidenheim | 2 - 0 | Stuttgart |