VĐQG Bulgaria, vòng 19
Marcelinho (36')
Marcelinho (34')
FT
08/03 | Ludogorets | 5 - 1 | Dunav Ruse |
29/09 | Dunav Ruse | 0 - 1 | Ludogorets |
16/12 | Dunav Ruse | 0 - 2 | Ludogorets |
03/09 | Ludogorets | 3 - 1 | Dunav Ruse |
04/12 | Ludogorets | 2 - 0 | Dunav Ruse |
24/04 | Ludogorets | 4 - 0 | Hebar Pazardzhik |
20/04 | Hebar Pazardzhik | 0 - 3 | Ludogorets |
16/04 | Ludogorets | 2 - 0 | Arda Kardzhali |
11/04 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 1 | Ludogorets |
08/04 | Pirin Blagoevgrad | 0 - 2 | Ludogorets |
22/11 | Dunav Ruse | 1 - 3 | Levski Sofia |
13/07 | Dunav Ruse | 1 - 0 | Tsarsko Selo |
07/07 | Botev Vratsa | 0 - 0 | Dunav Ruse |
04/07 | Botev Plovdiv | 3 - 1 | Dunav Ruse |
29/06 | Dunav Ruse | 1 - 3 | Botev Vratsa |
Châu Á: 0.80*0 : 1 3/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LUDO khi thắng 4/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LUDO
Tài xỉu: 0.90*3*0.90
5/5 trận gần đây của LUDO có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Ludogorets | 30 | 24 | 3 | 3 | 78 | 15 | 12 | 2 | 1 | 49 | 9 | 12 | 1 | 2 | 29 | 6 | 75 | 75 |
Thứ 6, ngày 01/12 | |||
20h00 | Arda Kardzhali | 0 - 2 | Botev Plovdiv |
22h30 | Slavia Sofia | 1 - 1 | Cska Sofia |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
17h30 | Hebar Pazardzhik | 1 - 3 | CSKA 1948 Sofia |
20h00 | Etar | 1 - 2 | Cherno More |
22h30 | Levski Sofia | 3 - 0 | Lok. Plovdiv |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
17h45 | Pirin Blagoevgrad | 1 - 1 | Lok. Sofia |
20h15 | Ludogorets | 5 - 0 | Botev Vratsa |
22h45 | Krumovgrad | 1 - 0 | Beroe |