VĐQG Israel, vòng 12
FT
04/01 | Ashdod | 1 - 4 | Maccabi TA |
28/08 | Maccabi TA | 4 - 1 | Ashdod |
21/05 | Ashdod | 1 - 2 | Maccabi TA |
16/04 | Maccabi TA | 1 - 1 | Ashdod |
07/01 | Maccabi TA | 3 - 0 | Ashdod |
20/04 | Maccabi TA | 4 - 0 | Hapoel Haifa |
16/04 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi TA |
09/04 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
03/04 | Maccabi P.Tikva | 2 - 2 | Maccabi TA |
31/03 | Maccabi TA | 2 - 0 | Bnei Sakhnin |
21/04 | Hapoel Hadera | 2 - 2 | Ashdod |
15/04 | Ashdod | 0 - 0 | Maccabi Netanya |
30/03 | Maccabi P.Tikva | 0 - 1 | Ashdod |
16/03 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Ashdod |
09/03 | Ashdod | 0 - 2 | Maccabi Netanya |
Dự đoán: MTA
4/5 trận gần đây của MTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ASHD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Maccabi TA | 26 | 19 | 5 | 2 | 55 | 20 | 9 | 3 | 1 | 26 | 10 | 10 | 2 | 1 | 29 | 10 | 53 | 62 |
13. | Ashdod | 26 | 5 | 7 | 14 | 20 | 42 | 4 | 1 | 8 | 11 | 21 | 1 | 6 | 6 | 9 | 21 | 6 | 22 |
Thứ 4, ngày 27/12 | |||
00h00 | Maccabi Netanya | 1 - 0 | Ashdod |
00h45 | Hapoel Jerusalem | 2 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
01h00 | Hap. Beer Sheva | 4 - 0 | Hapoel Haifa |
Thứ 5, ngày 28/12 | |||
00h00 | Bnei Sakhnin | 0 - 1 | Hapoel Hadera |
00h45 | Maccabi P.Tikva | 2 - 0 | H. Petah Tikva |
01h00 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
01h30 | Maccabi TA | 1 - 0 | Beitar Jerusalem |