VĐQG Italia, vòng 9
FT
90+2'
87'
83'
80'
76'
72'
71'
66'
13(4) | Sút bóng | 11(2) |
5 | Phạt góc | 7 |
9 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 2 |
62% | Cầm bóng | 38% |
18/03 | Inter Milan | 1 - 1 | Napoli |
23/01 | Napoli | 0 - 1 | Inter Milan |
04/12 | Napoli | 0 - 3 | Inter Milan |
21/05 | Napoli | 3 - 1 | Inter Milan |
05/01 | Inter Milan | 1 - 0 | Napoli |
20/04 | Empoli | 1 - 0 | Napoli |
14/04 | Napoli | 2 - 2 | Frosinone |
07/04 | Monza | 2 - 4 | Napoli |
30/03 | Napoli | 0 - 3 | Atalanta |
18/03 | Inter Milan | 1 - 1 | Napoli |
23/04 | AC Milan | 1 - 2 | Inter Milan |
15/04 | Inter Milan | 2 - 2 | Cagliari |
09/04 | Udinese | 1 - 2 | Inter Milan |
02/04 | Inter Milan | 2 - 0 | Empoli |
18/03 | Inter Milan | 1 - 1 | Napoli |
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NAP khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NAP
Tài xỉu: 0.84*3*-0.96
3/5 trận gần đây của INT có ít hơn 3 bàn. Hơn nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Inter Milan | 33 | 27 | 5 | 1 | 79 | 18 | 13 | 3 | 1 | 41 | 10 | 14 | 2 | 0 | 38 | 8 | 78 | 86 |
8. | Napoli | 33 | 13 | 10 | 10 | 50 | 41 | 6 | 5 | 5 | 22 | 23 | 7 | 5 | 5 | 28 | 18 | 40 | 49 |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
20h00 | Verona | 1 - 3 | Napoli |
22h59 | Torino | 0 - 3 | Inter Milan |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
01h45 | Sassuolo | 0 - 2 | Lazio |
17h30 | Roma | 1 - 0 | Monza |
20h00 | Salernitana | 2 - 2 | Cagliari |
20h00 | Bologna | 2 - 1 | Frosinone |
22h59 | Atalanta | 2 - 0 | Genoa |
Thứ 2, ngày 23/10 | |||
01h45 | AC Milan | 0 - 1 | Juventus |
23h30 | Udinese | 1 - 1 | Lecce |
Thứ 3, ngày 24/10 | |||
01h45 | Fiorentina | 0 - 2 | Empoli |