VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 11
A. Umar (89')
FT
(7') Giuliano (Kiến tạo: O. Tufan)
08/04 | Fenerbahce | 2 - 0 | Osmanlispor |
04/11 | Osmanlispor | 1 - 1 | Fenerbahce |
05/03 | Fenerbahce | 1 - 0 | Osmanlispor |
02/10 | Osmanlispor | 1 - 1 | Fenerbahce |
03/04 | Fenerbahce | 0 - 0 | Osmanlispor |
09/05 | Osmanlispor | 0 - 2 | Istanbulspor AS |
01/05 | Samsunspor | 3 - 1 | Osmanlispor |
26/04 | Osmanlispor | 3 - 2 | Bandirmaspor |
19/04 | Umraniyespor | 4 - 3 | Osmanlispor |
15/04 | Osmanlispor | 2 - 2 | Altay |
23/04 | Sivasspor | 2 - 2 | Fenerbahce |
19/04 | Fenerbahce | 1 - 0 | Olympiakos |
14/04 | Fatih Karagumruk | 1 - 2 | Fenerbahce |
11/04 | Olympiakos | 3 - 2 | Fenerbahce |
08/04 | Galatasaray | 3 - 0 | Fenerbahce |
Châu Á: -0.94*1/4 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FEN khi thắng 2/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FEN
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.95
4/5 trận gần đây của OSMAN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FEN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Fenerbahce | 33 | 27 | 5 | 1 | 87 | 30 | 12 | 3 | 1 | 48 | 19 | 15 | 2 | 0 | 39 | 11 | 86 | 86 |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
00h00 | Galatasaray | 2 - 1 | Kasimpasa |
17h30 | Istanbulspor AS | 2 - 4 | Pendikspor |
20h00 | Samsunspor | 2 - 1 | Hatayspor |
22h59 | Fenerbahce | 2 - 3 | Trabzonspor |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
17h30 | Sivasspor | 1 - 1 | Adana Demirspor |
20h00 | Konyaspor | 1 - 1 | Fatih Karagumruk |
20h00 | Istanbul BB | 3 - 3 | Ankaragucu |
22h59 | Antalyaspor | 3 - 2 | Besiktas |
Thứ 3, ngày 07/11 | |||
00h00 | Kayserispor | 1 - 0 | Alanyaspor |
00h00 | Gaziantep B.B | 2 - 0 | Rizespor |