VĐQG Séc, vòng 28
FT
08/02 | Pardubice | 0 - 2 | Slavia Praha |
01/09 | Slavia Praha | 2 - 0 | Pardubice |
29/06 | Slavia Praha | 1 - 1 | Pardubice |
25/02 | Slavia Praha | 3 - 0 | Pardubice |
16/09 | Pardubice | 0 - 1 | Slavia Praha |
02/07 | Slavia Praha | 5 - 2 | Universitaea Cluj |
24/05 | Slavia Praha | 3 - 0 | Banik Ostrava |
18/05 | Jablonec | 3 - 2 | Slavia Praha |
11/05 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |
03/05 | Slavia Praha | 4 - 3 | Vik.Plzen |
28/06 | Pardubice | 2 - 4 | Jihlava |
25/06 | Pardubice | 3 - 1 | Skalica |
01/06 | MFK Chrudim | 1 - 0 | Pardubice |
28/05 | Pardubice | 2 - 0 | MFK Chrudim |
25/05 | Teplice | 3 - 0 | Pardubice |
Châu Á: 0.94*0 : 2 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.92*3 1/4*0.88
4/5 trận gần đây của PARD có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 15 | 0 | 0 | 35 | 4 | 10 | 3 | 2 | 26 | 7 | 59 | 78 |
15. | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | 3 | 4 | 8 | 12 | 18 | 1 | 3 | 11 | 10 | 31 | 3 | 19 |
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
18h30 | Pardubice | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
18h30 | Sigma Olomouc | 1 - 2 | MFk Karvina |
21h00 | Slovan Liberec | 2 - 0 | C. Budejovice |
21h00 | Banik Ostrava | 1 - 1 | Sparta Praha |
C.Nhật, ngày 06/04 | |||
00h00 | Slavia Praha | 2 - 1 | Hradec Kralove |
18h00 | Teplice | 0 - 1 | Jablonec |
20h30 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Dukla Praha |
23h30 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Slovacko |