VĐQG Séc, vòng 28
FT
11/04 | Slavia Praha | 4 - 0 | Pardubice |
07/11 | Pardubice | 0 - 5 | Slavia Praha |
13/02 | Slavia Praha | 3 - 0 | Pardubice |
13/09 | Pardubice | 1 - 1 | Slavia Praha |
03/07 | Pardubice | 5 - 1 | Slavia Praha |
29/06 | Slavia Praha | 1 - 1 | Olympiakos |
15/05 | Slavia Praha | 1 - 2 | Sparta Praha |
12/05 | Banik Ostrava | 1 - 1 | Slavia Praha |
09/05 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovacko |
02/05 | Slavia Praha | 1 - 1 | Vik.Plzen |
29/06 | Pardubice | 2 - 1 | Pribram |
25/06 | Pardubice | 3 - 1 | Jihlava |
14/05 | Teplice | 0 - 2 | Pardubice |
11/05 | Pardubice | 1 - 1 | Zlin |
07/05 | Pardubice | 2 - 0 | MFk Karvina |
Châu Á: 0.94*0 : 2 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.92*3 1/4*0.88
4/5 trận gần đây của PARD có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Slavia Praha | 30 | 23 | 4 | 3 | 71 | 19 | 14 | 0 | 1 | 37 | 4 | 9 | 4 | 2 | 34 | 15 | 68 | 73 |
15. | Pardubice | 30 | 5 | 9 | 16 | 35 | 67 | 2 | 8 | 5 | 17 | 27 | 3 | 1 | 11 | 18 | 40 | 19 | 24 |
Thứ 7, ngày 09/04 | |||
21h00 | Sigma Olomouc | 1 - 1 | Vik.Plzen |
21h00 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Slovan Liberec |
21h00 | Slovacko | 3 - 1 | MFk Karvina |
C.Nhật, ngày 10/04 | |||
00h00 | Teplice | 0 - 3 | Sparta Praha |
21h00 | Jablonec | 1 - 1 | Zlin |
21h00 | Banik Ostrava | 0 - 0 | Hradec Kralove |
21h00 | Mlada Boleslav | 2 - 0 | C. Budejovice |
Thứ 2, ngày 11/04 | |||
00h00 | Slavia Praha | 4 - 0 | Pardubice |