VĐQG Séc, vòng 1
D. Lafata (PEN 16')
FT
(88') M. Šmid
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
05/11 | Sparta Praha | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
01/11 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Sparta Praha |
20/05 | Sparta Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
13/02 | Bohemians 1905 | 2 - 6 | Sparta Praha |
20/04 | Sparta Praha | 4 - 3 | Banik Ostrava |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
07/04 | Sparta Praha | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
03/04 | Opava | 0 - 2 | Sparta Praha |
31/03 | C. Budejovice | 0 - 1 | Sparta Praha |
20/04 | MFk Karvina | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
30/03 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Jablonec |
16/03 | Zlin | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
Châu Á: 1.00*0 : 1 1/2*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: -0.93*2 3/4*0.78
3/5 trận gần đây của SPRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BOHE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Sparta Praha | 29 | 23 | 4 | 2 | 66 | 25 | 13 | 2 | 0 | 39 | 11 | 10 | 2 | 2 | 27 | 14 | 64 | 73 |
11. | Bohemians 1905 | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 39 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | 3 | 6 | 6 | 16 | 25 | 16 | 32 |
Thứ 7, ngày 22/07 | |||
20h00 | Pardubice | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
20h00 | Teplice | 1 - 0 | Vik.Plzen |
20h00 | MFk Karvina | 4 - 1 | Zlin |
22h59 | Slavia Praha | 2 - 0 | Hradec Kralove |
C.Nhật, ngày 23/07 | |||
20h00 | Slovacko | 4 - 1 | C. Budejovice |
20h00 | Slovan Liberec | 3 - 1 | Banik Ostrava |
20h00 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Jablonec |
22h59 | Sparta Praha | 2 - 0 | Sigma Olomouc |