x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU U21 UKRAINE

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá U21 Ukraine

FT    0 - 2 FC Lviv U2110 vs Olimpik Donetsk U2112                
FT    3 - 1 Shakhtar Donetsk U212 vs Inhulets Petrove U2114                
FT    0 - 0 Dnipro-1 U216 vs Rukh Vynnyky U213                
FT    1 - 4 Kolos Kovalivka U217 vs Dinamo Kiev U211                
FT    5 - 0 Mariupol Youth8 vs Desna U2113                
FT    1 - 6 Zorya U219 vs Oleksandria U214                
FT    1 - 2 FC Mynai U2111 vs Vorskla U215                
BẢNG XẾP HẠNG U21 UKRAINE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dinamo Kiev U21 26 22 3 1 96 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 76 69
2. Shakhtar Donetsk U21 26 20 2 4 73 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 51 62
3. Rukh Vynnyky U21 26 15 7 4 60 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 52
4. Oleksandria U21 26 15 5 6 58 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27 50
5. Vorskla U21 26 13 4 9 56 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 43
6. Dnipro-1 U21 26 12 6 8 54 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 42
7. Kolos Kovalivka U21 26 12 4 10 62 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 40
8. Mariupol Youth 26 11 6 9 47 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 39
9. Zorya U21 26 10 4 12 50 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 34
10. FC Lviv U21 26 8 3 15 45 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 27
11. FC Mynai U21 26 5 4 17 21 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -39 19
12. Olimpik Donetsk U21 26 4 4 18 21 77 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -56 16
13. Desna U21 26 3 5 18 23 76 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -53 14
14. Inhulets Petrove U21 26 3 1 22 18 95 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -77 10
  Champion

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo