x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Estonia

FT    1 - 2 Tallinna Kalev6 vs Levadia T.1 2 1/4 : 0-0.990.811 : 0-0.990.813 1/40.850.951 1/21.000.8016.008.201.07
FT    1 - 3 1 Flora Tallinn4 vs Paide Linname.2 0 : 00.821.000 : 00.840.982 1/20.70-0.9410.69-0.932.303.502.51
20/04   23h00 Nomme United8 vs Tallinna Kalev6                
20/04   23h00 Paide Linname.2 vs Tammeka Tartu5                
20/04   23h00 Levadia T.1 vs Vaprus Parnu10                
21/04   23h00 Kuressaare7 vs Trans Narva9                
21/04   23h00 Flora Tallinn4 vs Nomme Kalju3                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Levadia T. 7 7 0 0 25 2 3 0 0 10 0 4 0 0 15 2 23 21
2. Paide Linname. 7 5 0 2 15 8 3 0 0 8 3 2 0 2 7 5 7 15
3. Nomme Kalju 6 4 1 1 14 7 2 0 1 6 6 2 1 0 8 1 7 13
4. Flora Tallinn 7 3 2 2 13 11 2 1 1 9 8 1 1 1 4 3 2 11
5. Tammeka Tartu 6 2 2 2 9 5 1 1 1 2 2 1 1 1 7 3 4 8
6. Tallinna Kalev 7 1 3 3 9 13 1 1 2 5 6 0 2 1 4 7 -4 6
7. Kuressaare 6 2 0 4 8 19 1 0 2 3 12 1 0 2 5 7 -11 6
8. Nomme United 6 1 1 4 3 10 1 1 0 2 1 0 0 4 1 9 -7 4
9. Trans Narva 6 1 1 4 7 20 1 1 1 4 7 0 0 3 3 13 -13 4
10. Vaprus Parnu 6 1 0 5 6 14 1 0 3 5 10 0 0 2 1 4 -8 3
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo