x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil

FT    3 - 2 Abc/RN20 vs Vila Nova/GO8 1 : 00.980.901/2 : 00.77-0.902 1/40.910.951-0.890.746.304.001.48
FT    3 - 1 1 Chapecoense16 vs Vitoria/BA1 0 : 1-0.940.820 : 1/40.78-0.912 1/40.84-0.981-0.970.831.573.905.30
FT    0 - 1 Botafogo/SP12 vs Londrina/PR19 0 : 3/40.87-0.990 : 1/40.87-0.992 1/40.82-0.961-0.960.821.673.704.75
FT    4 - 1 SC Recife/PE5 vs Sampaio Correa/MA17 0 : 10.970.910 : 1/40.76-0.892 1/40.83-0.971-0.970.831.524.005.80
FT    2 - 0 Novorizontino/SP6 vs Criciuma/SC3 0 : 10.87-0.990 : 1/2-0.920.792 1/20.980.8810.930.931.484.206.00
FT    1 - 3 Ceara/CE11 vs Juventude/RS2 1/4 : 00.881.000 : 0-0.850.7120.81-0.953/40.77-0.923.153.102.28
FT    3 - 0 Ponte Preta/SP15 vs CRB/AL10 0 : 3/40.970.910 : 1/40.940.942 1/4-0.930.783/40.77-0.921.723.454.75
FT    0 - 1 Tombense FC/MG18 vs Mirassol/SP7 0 : 0-0.910.780 : 0-0.910.782 1/2-0.970.8310.980.882.823.252.38
FT    3 - 0 1 Atletico/GO4 vs Guarani/SP9 0 : 1 1/40.81-0.930 : 1/20.940.942 1/21.000.8611.000.861.344.658.30
FT    0 - 0 Avai/SC13 vs Ituano/SP14 0 : 00.83-0.950 : 00.82-0.942 1/40.861.001-0.930.792.443.252.75
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vitoria/BA 38 22 6 10 50 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 72
2. Juventude/RS 38 18 11 9 42 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 65
3. Criciuma/SC 38 19 7 12 45 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 64
4. Atletico/GO 38 17 13 8 56 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 64
5. SC Recife/PE 38 17 12 9 59 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 63
6. Novorizontino/SP 38 19 6 13 48 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 63
7. Mirassol/SP 38 18 9 11 42 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 63
8. Vila Nova/GO 38 17 10 11 49 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 61
9. Guarani/SP 38 15 12 11 42 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 57
10. CRB/AL 38 16 9 13 45 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 57
11. Ceara/CE 38 13 11 14 40 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 50
12. Botafogo/SP 38 12 11 15 25 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 47
13. Avai/SC 38 10 14 14 31 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 44
14. Ituano/SP 38 9 15 14 33 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 42
15. Ponte Preta/SP 38 9 15 14 24 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 42
16. Chapecoense 38 9 13 16 38 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 40
17. Sampaio Correa/MA 38 8 15 15 31 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 39
18. Tombense FC/MG 38 9 10 19 37 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 37
19. Londrina/PR 38 7 10 21 31 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -27 31
20. Abc/RN 38 5 13 20 28 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 28
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo