x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 3 Đan Mạch

FT    2 - 1 Nykobing5 vs Esbjerg FB1                
FT    1 - 1 Hellerup8 vs FA 200010                
FT    1 - 1 AB Gladsaxe7 vs Middelfart4                
FT    6 - 2 Roskilde2 vs Aarhus Fremad3                
04/05  Hoãn Nykobing5 vs Fremad Amager6                
FT    1 - 1 Brabrand IF12 vs Thisted11                
09/05   20h00 Nykobing5 vs Middelfart4                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Esbjerg FB 26 20 2 4 76 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 45 62
2. Roskilde 26 15 6 5 52 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 51
3. Aarhus Fremad 26 14 8 4 52 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 50
4. Middelfart 26 13 6 7 39 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 45
5. Nykobing 26 10 6 10 33 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 36
6. Fremad Amager 25 9 5 11 33 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 32
7. AB Gladsaxe 26 7 11 8 31 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 32
8. Hellerup 26 8 4 14 41 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 28
9. Skive IK 25 6 8 11 24 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 26
10. FA 2000 26 5 7 14 26 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 22
11. Thisted 26 5 6 15 27 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 21
12. Brabrand IF 26 3 11 12 24 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 20

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo