x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT    0 - 0 1 FC Osaka4 vs Matsumoto Yama.6 1 0 : 00.970.850 : 00.960.862 1/40.920.881-0.920.712.563.202.41
FT    3 - 1 Omiya Ardija2 vs Tegevajaro Miyazaki20 0 : 1 1/4-0.930.800 : 1/2-0.930.812 1/20.850.9510.840.961.434.206.00
FT    0 - 1 FC Imabari5 vs Giravanz Kita.16 0 : 3/40.970.850 : 1/40.920.902 1/40.980.821-0.930.721.733.454.30
FT    1 - 1 Vanraure Hachinohe17 vs Nagano Parceiro9 0 : 00.79-0.970 : 00.821.002 1/40.880.9211.000.802.363.352.66
FT    1 - 0 Zweigen Kan.14 vs Sagamihara7 1 0 : 1/40.980.900 : 00.67-0.872 1/40.990.873/40.72-0.882.253.152.94
FT    1 - 1 Yokohama SCC18 vs Gainare Tottori13 1/4 : 0-0.940.821/4 : 00.67-0.872 1/20.970.8310.930.873.153.352.07
FT    2 - 1 Azul Claro Numazu1 vs Ryukyu8 0 : 1/40.970.910 : 00.72-0.862 1/2-0.920.771-0.960.822.233.302.89
FT    0 - 0 Fukushima Utd11 vs Kataller Toyama10 1/4 : 00.81-0.930 : 0-0.900.772 1/40.870.931-0.950.752.843.202.31
FT    1 - 1 Kamatamare San.15 vs Nara Club12 0 : 00.900.980 : 00.881.0021.000.803/40.890.912.602.882.72
FT    3 - 1 FC Gifu3 vs Grulla Morioka19 0 : 1/20.950.930 : 1/4-0.920.792 1/40.870.991-0.930.791.953.303.50
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Azul Claro Numazu 6 4 1 1 11 3 4 0 0 10 1 0 1 1 1 2 8 13
2. Omiya Ardija 5 4 1 0 11 3 4 0 0 10 2 0 1 0 1 1 8 13
3. FC Gifu 6 4 1 1 13 6 3 0 0 11 5 1 1 1 2 1 7 13
4. FC Osaka 6 3 3 0 10 3 1 2 0 2 1 2 1 0 8 2 7 12
5. FC Imabari 6 4 0 2 7 4 2 0 2 2 3 2 0 0 5 1 3 12
6. Matsumoto Yama. 6 2 3 1 6 5 1 1 0 2 1 1 2 1 4 4 1 9
7. Sagamihara 6 2 3 1 4 3 1 2 0 2 1 1 1 1 2 2 1 9
8. Ryukyu 5 2 2 1 7 6 1 1 0 4 3 1 1 1 3 3 1 8
9. Nagano Parceiro 6 1 4 1 7 7 1 1 0 3 2 0 3 1 4 5 0 7
10. Kataller Toyama 6 1 4 1 3 4 1 1 0 2 1 0 3 1 1 3 -1 7
11. Fukushima Utd 5 2 1 2 5 7 1 1 0 1 0 1 0 2 4 7 -2 7
12. Nara Club 6 1 3 2 5 7 1 1 1 3 3 0 2 1 2 4 -2 6
13. Gainare Tottori 6 1 3 2 6 9 0 2 0 2 2 1 1 2 4 7 -3 6
14. Zweigen Kan. 6 2 0 4 6 13 1 0 2 4 9 1 0 2 2 4 -7 6
15. Kamatamare San. 6 0 5 1 7 8 0 4 0 3 3 0 1 1 4 5 -1 5
16. Giravanz Kita. 5 1 2 2 2 3 0 2 1 1 2 1 0 1 1 1 -1 5
17. Vanraure Hachinohe 5 1 1 3 4 7 1 1 0 3 1 0 0 3 1 6 -3 4
18. Yokohama SCC 6 0 3 3 4 9 0 2 2 2 6 0 1 1 2 3 -5 3
19. Grulla Morioka 5 0 2 3 4 9 0 0 1 1 3 0 2 2 3 6 -5 2
20. Tegevajaro Miyazaki 6 0 2 4 5 11 0 1 3 3 7 0 1 1 2 4 -6 2
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo