x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE ONE

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá League One

20/04   02h00 Oxford Utd6 vs Stevenage9 0 : 1/20.930.950 : 1/4-0.930.812 1/2-0.970.8310.990.871.933.353.50
20/04   20h00 Northampton11 vs Exeter City13 0 : 00.850.970 : 00.900.922 1/20.980.8210.940.862.473.402.50
20/04   21h00 Bolton3 vs Port Vale22 0 : 1 1/40.950.870 : 1/20.970.852 1/20.880.9210.810.991.394.356.70
20/04   21h00 Burton Albion20 vs Reading17 1/4 : 00.821.000 : 0-0.930.752 1/20.880.9210.840.962.773.452.22
20/04   21h00 Charlton Athletic16 vs Shrewsbury18 0 : 1/20.79-0.970 : 1/40.970.852 1/20.950.8510.930.871.793.453.95
20/04   21h00 Portsmouth1 vs Wigan15 0 : 3/40.850.970 : 1/40.840.982 3/41.000.8010.78-0.981.623.754.55
20/04   21h00 Cambridge Utd19 vs Derby County2 1 : 00.830.991/4 : 0-0.930.752 1/20.940.8610.900.905.103.901.54
20/04   21h00 Blackpool8 vs Barnsley5 0 : 1/20.960.860 : 1/4-0.930.752 1/20.840.9610.810.991.963.503.30
20/04   21h00 Carlisle24 vs Wycombe12 1/2 : 00.80-0.981/4 : 00.70-0.892 1/40.801.0011.000.803.253.352.02
20/04   21h00 Cheltenham21 vs Lincoln7 1/4 : 00.880.940 : 0-0.880.692 1/40.890.911-0.930.732.963.302.19
20/04   21h00 Bristol Rovers14 vs Peterborough Utd4 3/4 : 00.980.841/4 : 01.000.8230.990.811 1/4-0.990.794.204.051.63
20/04   21h00 Leyton Orient10 vs Fleetwood Town23 0 : 1/40.840.980 : 1/4-0.880.682 1/20.880.9210.801.002.073.453.05
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE ONE
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Portsmouth 44 27 13 4 75 39 15 5 2 42 25 12 8 2 33 14 36 94
2. Derby County 44 26 8 10 75 37 14 4 4 39 18 12 4 6 36 19 38 86
3. Bolton 44 24 11 9 81 48 14 5 3 50 27 10 6 6 31 21 33 83
4. Peterborough Utd 43 24 8 11 84 56 13 4 5 52 25 11 4 6 32 31 28 80
5. Barnsley 44 21 12 11 79 60 9 6 7 37 32 12 6 4 42 28 19 75
6. Oxford Utd 44 21 10 13 76 54 11 6 5 43 23 10 4 8 33 31 22 73
7. Lincoln 44 19 14 11 63 37 10 7 5 36 15 9 7 6 27 22 26 71
8. Blackpool 44 20 10 14 60 43 13 6 3 40 17 7 4 11 20 26 17 70
9. Stevenage 44 18 13 13 54 44 9 8 5 25 18 9 5 8 29 26 10 67
10. Leyton Orient 44 17 11 16 50 53 9 5 8 26 30 8 6 8 24 23 -3 62
11. Northampton 44 17 8 19 55 63 11 5 6 30 21 6 3 13 25 42 -8 59
12. Wycombe 43 15 13 15 55 53 8 7 7 30 28 7 6 8 25 25 2 58
13. Exeter City 44 16 10 18 43 58 7 8 7 16 20 9 2 11 27 38 -15 58
14. Bristol Rovers 44 16 9 19 52 64 8 6 8 27 27 8 3 11 25 37 -12 57
15. Wigan 44 18 10 16 59 55 12 4 6 28 18 6 6 10 31 37 4 56
16. Charlton Athletic 44 11 19 14 63 63 8 7 7 36 30 3 12 7 27 33 0 52
17. Reading 44 15 11 18 63 65 11 5 6 36 22 4 6 12 27 43 -2 50
18. Shrewsbury 44 13 8 23 33 63 8 3 11 18 28 5 5 12 15 35 -30 47
19. Cambridge Utd 43 12 10 21 38 59 8 6 7 21 22 4 4 14 17 37 -21 46
20. Burton Albion 44 11 10 23 36 62 6 4 12 19 31 5 6 11 17 31 -26 43
21. Cheltenham 43 11 8 24 37 61 6 4 11 21 32 5 4 13 16 29 -24 41
22. Port Vale 44 10 10 24 41 72 6 3 13 27 34 4 7 11 14 38 -31 40
23. Fleetwood Town 44 8 13 23 45 72 5 5 12 23 33 3 8 11 22 39 -27 37
24. Carlisle 44 7 9 28 40 76 3 6 13 20 39 4 3 15 20 37 -36 30
  Lên hạng   PlayOf Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo