x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá League Two

FT    0 - 2 Crewe Alexandra6 vs Doncaster Rovers5 1/4 : 00.910.970 : 0-0.990.812 1/40.861.0010.820.982.852.263.25
FT    3 - 0 Crawley Town7 vs Milton Keynes Dons4 0 : 0-0.970.85   30.970.89   2.552.333.60
10/05   02h00 Milton Keynes Dons4 vs Crawley Town7                
11/05   02h00 Doncaster Rovers5 vs Crewe Alexandra6 0 : 3/40.910.91   2 3/40.970.83   1.704.103.75
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Stockport 46 27 11 8 96 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 48 92
2. Wrexham 46 26 11 9 89 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 38 89
3. Mansfield 46 24 14 8 90 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 40 86
4. Milton Keynes Dons 46 23 9 14 83 68 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 78
5. Doncaster Rovers 46 21 8 17 73 68 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 71
6. Crewe Alexandra 46 19 14 13 69 65 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 71
7. Crawley Town 46 21 7 18 73 67 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 70
8. Barrow 46 18 15 13 62 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 69
9. Bradford City 46 18 13 15 60 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 67
10. Wimbledon 46 17 14 15 64 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 65
11. Walsall 46 18 11 17 69 73 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 65
12. Gillingham 46 18 10 18 46 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 64
13. Harrogate Town 46 17 12 17 63 69 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 63
14. Notts County 46 18 7 21 89 86 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 61
15. Morecambe 46 17 10 19 67 81 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 61
16. Tranmere Rovers 46 17 6 23 67 70 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 57
17. Accrington 46 16 9 21 63 71 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 57
18. Newport 46 16 7 23 62 76 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 55
19. Swindon 46 14 12 20 77 83 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 54
20. Salford City 46 13 12 21 66 82 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 51
21. Grimsby 46 11 16 19 57 74 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 49
22. Colchester Utd 46 11 12 23 59 80 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -21 45
23. Sutton Utd 46 9 15 22 59 84 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 42
24. Forest Green 46 11 9 26 44 78 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -34 42
  Lên hạng   Play off Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo