VĐQG Romania, vòng 25
FT
27/11 | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
23/07 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
31/01 | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
13/09 | Steaua Bucuresti | 6 - 0 | Dinamo Bucuresti |
11/02 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
09/04 | Otelul Galati | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
01/04 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: -0.84*1/4 : 0*0.71
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 11/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.81*2 1/4*-0.93
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 5 | 3 | 7 | 10 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 26 | 5 | 29 |
Thứ 6, ngày 09/02 | |||
22h00 | Otelul Galati | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 7, ngày 10/02 | |||
01h00 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
19h00 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Voluntari |
C.Nhật, ngày 11/02 | |||
02h15 | CFR Cluj | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
23h15 | Hermannstadt | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 2, ngày 12/02 | |||
01h45 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Sepsi OSK |
22h00 | UTA Arad | 2 - 2 | Botosani |
Thứ 3, ngày 13/02 | |||
01h00 | Farul Constanta | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |