VĐQG Romania, vòng Playoff 10
FT
26/04 | Farul Constanta | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
15/03 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Farul Constanta |
28/02 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
05/11 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
21/05 | Universitatea Craiova | 4 - 1 | Farul Constanta |
14/05 | Farul Constanta | 1 - 0 | Arges Pitesti |
07/05 | Farul Constanta | 1 - 1 | Voluntari |
02/05 | CFR Cluj | 1 - 0 | Farul Constanta |
26/04 | Farul Constanta | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
23/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |
15/05 | Voluntari | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
08/05 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
03/05 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | Arges Pitesti |
26/04 | Farul Constanta | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.97*3/4 : 0*0.91
FCON đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.83
4/5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Steaua Bucuresti | 26 | 17 | 7 | 2 | 52 | 24 | 10 | 3 | 0 | 37 | 16 | 7 | 4 | 2 | 15 | 8 | 50 | 58 |
6. | Farul Constanta | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 19 | 9 | 1 | 3 | 22 | 7 | 3 | 5 | 5 | 16 | 12 | 30 | 42 |
Thứ 6, ngày 22/04 | |||
21h30 | Aca. Clinceni | 0 - 2 | Mioveni |
Thứ 7, ngày 23/04 | |||
00h00 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
17h30 | UTA Arad | 1 - 0 | Chindia Targoviste |
C.Nhật, ngày 24/04 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Sepsi OSK |
22h59 | Voluntari | 0 - 1 | CFR Cluj |
Thứ 2, ngày 25/04 | |||
19h30 | Botosani | 2 - 1 | FC U Craiova 1948 |
22h00 | Arges Pitesti | 0 - 4 | Universitatea Craiova |
Thứ 3, ngày 26/04 | |||
01h00 | Farul Constanta | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |