x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT    1 - 0 Estoril14 vs Portimonense16 0 : 1-0.970.870 : 1/40.80-0.932 3/40.950.921 1/4-0.890.751.623.904.75
FT    0 - 0 Famalicao9 vs CD Estrela13 0 : 1/2-0.980.880 : 1/4-0.900.772 1/4-0.980.853/40.74-0.882.013.153.75
FT    2 - 1 Braga4 vs Gil Vicente8 0 : 1 1/40.960.930 : 1/20.980.902 3/40.81-0.941 1/4-0.950.821.414.706.30
FT    1 - 1 SC Farense11 vs Rio Ave15 0 : 00.940.950 : 00.940.942 1/4-0.950.821-0.880.732.643.102.64
FT    4 - 1 Porto3 vs Vizela17 1 0 : 20.960.930 : 3/40.77-0.903 1/4-0.960.831 1/40.85-0.981.166.9013.50
FT    1 - 0 Moreirense6 vs Arouca7 0 : 1/40.940.950 : 00.70-0.852 1/40.871.001-0.950.822.263.203.05
FT    1 - 2 Chaves18 vs Vitoria Guimaraes5 3/4 : 00.87-0.971/4 : 00.900.982 1/40.880.991-0.940.814.153.501.81
FT    0 - 1 Casa Pia AC12 vs Benfica2 1 1/2 : 00.900.991/2 : 0-0.930.802 1/20.83-0.9610.75-0.898.805.001.30
FT    6 - 1 Sporting Lisbon1 vs Boavista10 0 : 20.82-0.930 : 1-0.910.783 1/41.000.871 1/40.85-0.981.157.1014.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sporting Lisbon 25 21 2 2 75 25 13 0 0 46 10 8 2 2 29 15 50 65
2. Benfica 26 20 4 2 60 21 11 2 0 36 6 9 2 2 24 15 39 64
3. Porto 26 18 4 4 50 18 10 2 1 28 6 8 2 3 22 12 32 58
4. Braga 26 16 5 5 55 34 8 3 2 27 12 8 2 3 28 22 21 53
5. Vitoria Guimaraes 26 15 5 6 41 27 9 1 3 26 14 6 4 3 15 13 14 50
6. Moreirense 26 12 6 8 28 27 6 3 4 15 14 6 3 4 13 13 1 42
7. Arouca 26 10 4 12 43 37 5 2 6 21 21 5 2 6 22 16 6 34
8. Gil Vicente 26 7 7 12 35 39 5 6 2 23 14 2 1 10 12 25 -4 28
9. Famalicao 25 6 10 9 24 30 4 5 3 13 14 2 5 6 11 16 -6 28
10. Boavista 26 7 7 12 33 51 4 4 5 17 26 3 3 7 16 25 -18 28
11. SC Farense 26 7 6 13 34 38 4 4 5 17 15 3 2 8 17 23 -4 27
12. Casa Pia AC 26 7 6 13 23 39 2 4 7 6 14 5 2 6 17 25 -16 27
13. CD Estrela 26 6 8 12 26 39 5 2 6 18 20 1 6 6 8 19 -13 26
14. Estoril 26 7 4 15 42 49 6 1 6 23 16 1 3 9 19 33 -7 25
15. Rio Ave 26 4 13 9 26 35 4 6 3 18 17 0 7 6 8 18 -9 25
16. Portimonense 26 6 5 15 24 53 3 4 6 11 20 3 1 9 13 33 -29 23
17. Vizela 26 4 9 13 26 52 2 4 7 15 26 2 5 6 11 26 -26 21
18. Chaves 26 4 7 15 25 56 3 3 7 17 28 1 4 8 8 28 -31 19
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo