x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Georgia

FT    0 - 3 FC Telavi7 vs FC Iberia 19991                
FT    0 - 0 Samtredia9 vs Torpedo Kut.4 1 1/4 : 00.80-0.961/2 : 00.81-0.973-0.980.801 1/4-0.960.785.404.401.45
FT    3 - 1 Samgurali Tskh.8 vs Dinamo Tbilisi5 1/4 : 0-0.990.831/4 : 00.70-0.882 3/4-0.990.8110.77-0.953.003.502.06
FT    2 - 2 Kolkheti Poti6 vs Dinamo Batumi3                
FT    0 - 1 Gagra Tbilisi10 vs Dila Gori2                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Iberia 1999 10 8 1 1 22 11 4 1 0 10 3 4 0 1 12 8 11 25
2. Dila Gori 10 7 2 1 16 5 4 1 0 9 1 3 1 1 7 4 11 23
3. Dinamo Batumi 10 7 2 1 16 9 5 0 0 10 3 2 2 1 6 6 7 23
4. Torpedo Kut. 10 5 2 3 16 11 4 0 1 13 7 1 2 2 3 4 5 17
5. Dinamo Tbilisi 10 3 3 4 9 13 2 3 0 6 3 1 0 4 3 10 -4 12
6. Kolkheti Poti 10 2 4 4 13 15 2 1 2 9 9 0 3 2 4 6 -2 10
7. FC Telavi 10 3 1 6 9 12 2 1 2 5 4 1 0 4 4 8 -3 10
8. Samgurali Tskh. 10 2 2 6 9 15 2 1 2 8 7 0 1 4 1 8 -6 8
9. Samtredia 10 1 4 5 10 19 1 2 2 5 6 0 2 3 5 13 -9 7
10. Gagra Tbilisi 10 1 1 8 6 16 0 1 4 1 7 1 0 4 5 9 -10 4
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo