x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG OMAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Oman

FT    4 - 3 Sur Club8 vs Dhofar7 1/4 : 00.65-0.850 : 00.980.842-0.930.733/40.950.852.732.772.54
FT    0 - 1 Bahla Club11 vs Oman Club3 0 : 0-0.830.620 : 0-0.870.671 3/40.801.003/40.950.853.102.892.23
FT    1 - 5 Al Wahda Oman12 vs Al Nahda (OMA)2                
FT    0 - 2 Nasr Salalah5 vs Al Seeb1 3/4 : 00.950.871/4 : 00.960.8620.820.983/40.78-0.984.803.251.65
FT    0 - 0 Al Shabab (OMA)10 vs Ibri Club6 0 : 00.75-0.990 : 00.770.991 3/40.870.893/40.950.812.432.862.79
FT    1 - 0 Sohar Club (OMA)4 vs Rustaq Club9 0 : 1/20.920.840 : 1/4-0.930.692-0.980.783/40.900.901.952.953.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG OMAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Seeb 10 8 2 0 19 3 4 1 0 8 2 4 1 0 11 1 16 26
2. Al Nahda (OMA) 12 7 5 0 26 12 4 2 0 11 4 3 3 0 15 8 14 26
3. Oman Club 13 8 2 3 13 9 5 1 1 7 2 3 1 2 6 7 4 26
4. Sohar Club (OMA) 13 6 4 3 19 11 3 2 1 9 5 3 2 2 10 6 8 22
5. Nasr Salalah 13 6 3 4 16 12 2 2 2 7 7 4 1 2 9 5 4 21
6. Ibri Club 12 5 2 5 11 8 2 1 2 3 3 3 1 3 8 5 3 17
7. Dhofar 13 5 1 7 18 21 4 0 3 8 6 1 1 4 10 15 -3 16
8. Sur Club 13 4 3 6 18 21 3 2 3 15 16 1 1 3 3 5 -3 15
9. Rustaq Club 12 3 5 4 11 14 1 3 1 5 5 2 2 3 6 9 -3 14
10. Al Shabab (OMA) 13 2 6 5 10 14 0 2 4 3 8 2 4 1 7 6 -4 12
11. Bahla Club 13 1 3 9 4 18 0 2 5 3 11 1 1 4 1 7 -14 6
12. Al Wahda Oman 13 2 0 11 8 30 0 0 7 4 21 2 0 4 4 9 -22 6
13. Al Suwaiq 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
14. Mussanah Club 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  AFC Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo