x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Ba Lan

27/04   01h30 Wisla Krakow5 vs Podbeskidzie17 0 : 10.870.950 : 1/2-0.930.742 1/20.830.9710.801.001.494.105.40
27/04   22h30 Stal Rzeszow11 vs Lechia GD1 1/2 : 00.860.961/4 : 00.75-0.932 3/41.000.8010.77-0.973.153.401.96
28/04   01h00 GKS Tychy3 vs Zaglebie Sosno18 0 : 3/40.870.950 : 1/40.850.972 1/20.850.9510.820.981.623.754.30
28/04   17h40 Arka Gdynia2 vs Resovia16 0 : 1 1/2-0.930.750 : 1/20.890.932 3/40.890.911 1/4-0.940.741.344.506.50
28/04   20h00 Miedz Legnica10 vs Znicz Pruszkow12 0 : 3/4-0.990.810 : 1/40.950.872 1/20.920.8810.880.921.783.453.75
28/04   20h00 Polonia Wars.15 vs Katowice4 1/4 : 00.81-0.990 : 0-0.930.752 1/20.880.9210.840.962.723.402.18
28/04   23h00 Gornik Leczna7 vs Nieciecza14 0 : 1/4-0.930.740 : 00.80-0.982 1/40.801.0011.000.802.293.252.65
29/04   23h00 Odra Opole6 vs Motor Lublin8 0 : 00.850.970 : 00.860.962 1/2-0.980.7810.980.822.383.252.53
29/04   23h00 Chrobry Glogow13 vs Wisla Plock9 1/4 : 00.920.900 : 0-0.880.682 1/20.801.0010.77-0.972.823.402.12
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lechia GD 29 18 5 6 48 22 12 2 1 32 7 6 3 5 16 15 26 59
2. Arka Gdynia 29 16 7 6 47 29 9 4 1 26 11 7 3 5 21 18 18 55
3. GKS Tychy 29 15 3 11 38 34 8 1 5 19 13 7 2 6 19 21 4 48
4. Katowice 29 13 8 8 49 30 9 3 3 26 10 4 5 5 23 20 19 47
5. Wisla Krakow 29 12 10 7 53 36 7 4 3 29 15 5 6 4 24 21 17 46
6. Odra Opole 29 13 7 9 36 28 7 4 3 16 9 6 3 6 20 19 8 46
7. Gornik Leczna 29 11 13 5 30 25 5 8 1 17 9 6 5 4 13 16 5 46
8. Motor Lublin 29 13 7 9 39 36 6 6 3 23 22 7 1 6 16 14 3 46
9. Wisla Plock 29 12 9 8 41 39 10 2 3 27 15 2 7 5 14 24 2 45
10. Miedz Legnica 29 10 11 8 38 30 6 5 3 21 13 4 6 5 17 17 8 41
11. Stal Rzeszow 29 11 6 12 41 45 5 3 6 22 23 6 3 6 19 22 -4 39
12. Znicz Pruszkow 29 10 4 15 26 36 6 2 7 15 15 4 2 8 11 21 -10 34
13. Chrobry Glogow 29 9 7 13 30 45 6 2 6 15 22 3 5 7 15 23 -15 34
14. Nieciecza 29 7 10 12 42 45 4 6 5 19 23 3 4 7 23 22 -3 31
15. Polonia Wars. 29 7 9 13 35 42 2 5 7 19 25 5 4 6 16 17 -7 30
16. Resovia 29 8 5 16 32 51 4 4 7 15 21 4 1 9 17 30 -19 29
17. Podbeskidzie 29 4 10 15 23 47 3 6 6 16 20 1 4 9 7 27 -24 22
18. Zaglebie Sosno 29 2 9 18 19 47 1 3 11 10 27 1 6 7 9 20 -28 15
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo