x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

53    2-0 Helmond Sport13 vs Ajax U2114 0 : 1/20.900.980 : 1/4-0.990.873 1/4-0.980.841 1/40.861.001.903.853.20
52    1-0 Roda JC2 vs De Graafschap6 0 : 3/40.900.980 : 1/40.84-0.963 1/40.960.901 1/40.82-0.961.634.204.00
50    1-0 Dordrecht 904 vs TOP Oss17 0 : 1 1/40.980.900 : 1/20.970.913 1/40.950.911 1/40.82-0.961.434.705.30
51    1-2 Den Bosch19 vs NAC Breda7 1/4 : 0-0.970.851/4 : 00.69-0.842 1/20.910.9510.83-0.972.943.402.14
53    2-1 1 Telstar16 vs Emmen12 0 : 1/2-0.960.840 : 1/4-0.910.782 3/40.74-0.891 1/4-0.980.782.013.653.05
20/04   21h30 ADO Den Haag5 vs Eindhoven15 0 : 10.67-0.870 : 1/20.920.9030.860.941 1/40.930.871.434.555.60
20/04   23h45 MVV Maastricht8 vs Willem II1 1 : 00.930.891/2 : 00.821.003 1/40.890.911 1/40.801.004.604.401.52
21/04   01h00 Groningen3 vs Cambuur10 0 : 1 1/40.900.920 : 1/20.830.9930.880.921 1/40.910.891.394.655.90
23/04   01h00 AZ Alkmaar U219 vs VVV Venlo11 0 : 1/40.930.890 : 00.67-0.8730.940.861 1/40.950.852.143.702.75
23/04   01h00 PSV Eindhoven U2118 vs Utrecht U2120 0 : 3/40.900.920 : 1/40.850.973 1/40.920.881 1/40.78-0.981.714.103.70
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Willem II 34 22 7 5 71 30 13 2 2 41 18 9 5 3 30 12 41 73
2. Roda JC 34 20 10 4 65 30 13 3 1 38 13 7 7 3 27 17 35 70
3. Groningen 34 20 7 7 64 28 10 5 2 33 14 10 2 5 31 14 36 67
4. Dordrecht 90 34 17 12 5 66 45 10 6 1 36 18 7 6 4 30 27 21 63
5. ADO Den Haag 34 16 10 8 65 44 8 5 4 37 23 8 5 4 28 21 21 58
6. De Graafschap 34 18 4 12 54 47 10 3 4 28 17 8 1 8 26 30 7 58
7. NAC Breda 34 14 8 12 56 51 7 4 6 25 25 7 4 6 31 26 5 50
8. MVV Maastricht 34 14 7 13 58 54 7 4 6 30 24 7 3 7 28 30 4 49
9. AZ Alkmaar U21 34 14 7 13 53 55 11 2 4 35 20 3 5 9 18 35 -2 49
10. Cambuur 34 13 6 15 67 65 6 4 7 34 33 7 2 8 33 32 2 45
11. VVV Venlo 34 12 9 13 48 51 9 3 5 31 25 3 6 8 17 26 -3 45
12. Emmen 34 13 6 15 49 56 8 2 7 26 24 5 4 8 23 32 -7 45
13. Helmond Sport 34 12 8 14 46 50 8 5 4 29 21 4 3 10 17 29 -4 44
14. Ajax U21 34 10 9 15 51 59 8 4 5 26 18 2 5 10 25 41 -8 39
15. Eindhoven 34 8 14 12 41 53 3 7 7 18 28 5 7 5 23 25 -12 38
16. Telstar 34 9 6 19 41 60 7 4 6 28 26 2 2 13 13 34 -19 33
17. TOP Oss 34 10 2 22 28 57 7 0 10 18 32 3 2 12 10 25 -29 32
18. PSV Eindhoven U21 34 8 7 19 54 76 4 4 9 26 33 4 3 10 28 43 -22 31
19. Den Bosch 34 7 8 19 32 60 3 5 9 17 33 4 3 10 15 27 -28 29
20. Utrecht U21 34 5 9 20 29 67 4 6 7 15 22 1 3 13 14 45 -38 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo