x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT    1 - 1 Maccabi Herzliya8 vs INR HaSharon6 0 : 00.910.91   30.820.98   2.352.353.70
FT    2 - 1 Ihud Bnei Shfaram16 vs Hapoel Kfar Saba13                
FT    0 - 1 Kafr Qasim12 vs Sektzia Nes Tziona10 0 : 1/4-0.900.72   2 1/20.920.88   2.182.753.35
FT    1 - 1 HR Letzion15 vs Hapoel Acre7 0 : 1/4-0.900.72   2 1/40.801.00   2.302.663.25
FT    1 - 3 Maccabi K.Jaffa5 vs Hapoel Umm Al Fahm9 0 : 3/4-0.920.73   30.900.90   1.793.453.70
FT    0 - 1 Hapoel R. Gan11 vs Hapoel Afula14 0 : 3/4-0.850.67   2 1/20.850.95   1.743.953.45
FT    2 - 0 Ironi Tiberias2 vs Bnei Yehuda3 0 : 1/4-0.930.74   2 1/21.000.80   2.252.693.00
FT    0 - 2 HIK Shmona1 vs Hapoel Nof HaGalil4 0 : 3/40.850.97   2 1/20.801.00   1.574.503.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. HIK Shmona 33 20 4 9 52 22 12 2 3 32 11 8 2 6 20 11 30 64
2. Ironi Tiberias 33 17 12 4 53 29 9 5 3 27 14 8 7 1 26 15 24 63
3. Bnei Yehuda 33 19 5 9 58 41 12 1 4 35 21 7 4 5 23 20 17 62
4. Hapoel Nof HaGalil 33 17 8 8 57 34 11 3 2 33 12 6 5 6 24 22 23 59
5. Maccabi K.Jaffa 33 14 8 11 63 50 5 7 5 33 29 9 1 6 30 21 13 50
6. INR HaSharon 33 13 10 10 61 54 7 5 4 31 28 6 5 6 30 26 7 49
7. Hapoel Acre 33 11 13 9 47 43 6 7 4 28 24 5 6 5 19 19 4 46
8. Maccabi Herzliya 33 12 10 11 38 49 5 6 5 17 22 7 4 6 21 27 -11 46
9. Hapoel Umm Al Fahm 33 11 12 10 42 39 7 6 3 22 14 4 6 7 20 25 3 45
10. Sektzia Nes Tziona 33 10 9 14 41 55 6 3 7 21 24 4 6 7 20 31 -14 39
11. Hapoel R. Gan 33 9 11 13 41 38 5 6 6 21 15 4 5 7 20 23 3 38
12. Kafr Qasim 33 9 10 14 33 46 5 4 8 16 21 4 6 6 17 25 -13 37
13. Hapoel Kfar Saba 33 8 11 14 33 45 3 6 7 16 25 5 5 7 17 20 -12 35
14. Hapoel Afula 33 8 9 16 37 53 3 5 8 17 24 5 4 8 20 29 -16 33
15. HR Letzion 33 8 9 16 28 45 4 5 8 15 23 4 4 8 13 22 -17 33
16. Ihud Bnei Shfaram 33 5 5 23 31 72 3 2 11 14 30 2 3 12 17 42 -41 20
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo