VĐQG Pháp, vòng 10
FT
(45') Martin Terrier
(37') Kamaldeen Sulemana
(24') Gaëtan Laborde
Jemerso
80'
76'
Martin Terrie
72'
68'
Gaëtan Labord
68'
Kamaldeen Suleman
68'
Birger Melin
64'
57'
Warmed Omar
Pape Sar
57'
Lamine Guey
45'
Opa Nguett
45'
Vincent Pajo
45'
45'
Martin Terrier
37'
Kamaldeen Sulemana
24'
Gaëtan Laborde
20'
03'
Warmed Omari
| 9(2) | Sút bóng | 21(8) |
| 4 | Phạt góc | 10 |
| 14 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 35% | Cầm bóng | 65% |
| 05/05 | Metz | 2 - 3 | Stade Rennais |
| 13/08 | Stade Rennais | 5 - 1 | Metz |
| 20/03 | Stade Rennais | 6 - 1 | Metz |
| 17/10 | Metz | 0 - 3 | Stade Rennais |
| 20/03 | Metz | 1 - 3 | Stade Rennais |
| 02/11 | Nantes | 0 - 2 | Metz |
| 30/10 | Metz | 2 - 0 | Lens |
| 26/10 | Lille | 6 - 1 | Metz |
| 19/10 | Toulouse | 4 - 0 | Metz |
| 04/10 | Metz | 0 - 3 | Marseille |
| 08/11 | Paris FC | 0 - 1 | Stade Rennais |
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Toulouse | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 19/10 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre |
Châu Á: 0.86*3/4 : 0*-0.98
MET đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, REN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của REN có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 11 | 17 | 18 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 1 | 0 | 5 | 7 | 21 | 3 | 8 |