VĐQG Pháp, vòng 6
FT
90'
88'
87'
76'
76'
76'
75'
70'
70'
69'
61'
60'
12'
10(2) | Sút bóng | 6(3) |
5 | Phạt góc | 6 |
12 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
5 | Việt vị | 1 |
43% | Cầm bóng | 57% |
11/02 | Lorient | 2 - 0 | Stade Reims |
28/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Lorient |
02/02 | Stade Reims | 4 - 2 | Lorient |
15/10 | Lorient | 0 - 0 | Stade Reims |
01/05 | Lorient | 1 - 2 | Stade Reims |
30/05 | Stade Reims | 1 - 1 | Metz |
25/05 | PSG | 3 - 0 | Stade Reims |
22/05 | Metz | 1 - 1 | Stade Reims |
18/05 | Lille | 2 - 1 | Stade Reims |
11/05 | Stade Reims | 0 - 2 | Saint Etienne |
10/05 | Lorient | 5 - 1 | FC Martigues |
03/05 | Ajaccio | 2 - 1 | Lorient |
27/04 | Lorient | 4 - 0 | Caen |
22/04 | Annecy FC | 0 - 0 | Lorient |
12/04 | Guingamp | 1 - 2 | Lorient |
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên LOR khi thắng 5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.95
4/5 trận gần đây của REI có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Stade Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | 4 | 4 | 9 | 17 | 25 | 4 | 5 | 8 | 16 | 22 | 16 | 33 |
Thứ 7, ngày 28/09 | |||
00h00 | Auxerre | 3 - 0 | Stade Brestois |
02h00 | PSG | 3 - 1 | Rennes |
22h00 | Lens | 0 - 0 | Nice |
C.Nhật, ngày 29/09 | |||
00h00 | Le Havre | 0 - 3 | Lille |
02h00 | Monaco | 2 - 1 | Montpellier |
20h00 | Toulouse | 1 - 2 | Lyon |
22h00 | Angers | 1 - 3 | Stade Reims |
22h00 | Nantes | 2 - 2 | Saint Etienne |
Thứ 2, ngày 30/09 | |||
01h45 | Strasbourg | 1 - 0 | Marseille |