x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

09/11   02h00 SC Recife/PE20 vs Atl. Mineiro/MG11               
09/11   04h00 Vasco DG/RJ9 vs Juventude/RS19               
09/11   04h30 Internacional/RS15 vs Bahia/BA7               
09/11   07h00 Sao Paulo/SP8 vs Bragantino/SP14               
10/11   02h00 Corinthians/SP10 vs Ceara/CE12               
10/11   02h00 Vitoria/BA16 vs Botafogo/RJ5               
10/11   02h00 Cruzeiro/MG3 vs Fluminense/RJ6               
10/11   04h30 Flamengo/RJ2 vs Santos/SP17               
10/11   06h30 Mirassol/SP4 vs Palmeiras/SP1               
10/11   06h30 Fortaleza/CE18 vs Gremio/RS13               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Palmeiras/SP 31 21 5 5 57 26 12 3 2 35 11 9 2 3 22 15 31 68
2. Flamengo/RJ 31 19 8 4 61 18 11 5 0 39 6 8 3 4 22 12 43 65
3. Cruzeiro/MG 32 18 9 5 46 22 12 2 2 30 12 6 7 3 16 10 24 63
4. Mirassol/SP 31 15 10 6 49 29 10 6 0 34 13 5 4 6 15 16 20 55
5. Botafogo/RJ 31 14 8 9 41 25 8 4 3 26 15 6 4 6 15 10 16 50
6. Fluminense/RJ 32 15 5 12 38 37 12 1 3 21 10 3 4 9 17 27 1 50
7. Bahia/BA 31 14 7 10 41 38 11 3 1 27 11 3 4 9 14 27 3 49
8. Sao Paulo/SP 32 12 9 11 37 35 8 4 4 22 15 4 5 7 15 20 2 45
9. Vasco DG/RJ 32 12 6 14 49 46 7 4 5 25 20 5 2 9 24 26 3 42
10. Corinthians/SP 32 11 9 12 35 37 7 4 4 21 13 4 5 8 14 24 -2 42
11. Atl. Mineiro/MG 31 10 10 11 30 32 8 6 1 21 11 2 4 10 9 21 -2 40
12. Ceara/CE 32 10 9 13 30 30 7 4 5 17 12 3 5 8 13 18 0 39
13. Gremio/RS 32 10 9 13 33 41 7 5 4 18 13 3 4 9 15 28 -8 39
14. Bragantino/SP 32 11 6 15 37 50 7 4 5 21 23 4 2 10 16 27 -13 39
15. Internacional/RS 31 9 9 13 35 43 7 4 5 21 16 2 5 8 14 27 -8 36
16. Vitoria/BA 32 8 10 14 29 47 7 5 4 18 15 1 5 10 11 32 -18 34
17. Santos/SP 31 8 9 14 31 45 5 5 5 16 18 3 4 9 15 27 -14 33
18. Fortaleza/CE 31 7 8 16 29 46 6 2 8 18 20 1 6 8 11 26 -17 29
19. Juventude/RS 32 8 5 19 26 58 6 3 7 17 19 2 2 12 9 39 -32 29
20. SC Recife/PE 31 2 11 18 22 51 1 7 7 13 23 1 4 11 9 28 -29 17
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Mirassol/SP 31 21 2 8 67.7% 11 1 4 68.8% 10 1 4 66.7% L L W W W
2. Sao Paulo/SP 31 18 0 13 58.1% 9 0 6 60.0% 9 0 7 56.2% W W W L L
3. Palmeiras/SP 30 17 2 11 56.7% 10 0 7 58.8% 7 2 4 53.8% W W W L L
4. Cruzeiro/MG 32 18 6 8 56.2% 9 4 3 56.2% 9 2 5 56.2% W W W D L
5. Ceara/CE 32 17 3 12 53.1% 8 1 7 50.0% 9 2 5 56.2% L W D L L
6. Corinthians/SP 32 17 1 14 53.1% 8 1 6 53.3% 9 0 8 52.9% L W W W L
7. Flamengo/RJ 31 16 0 15 51.6% 8 0 8 50.0% 8 0 7 53.3% L W L L L
8. Bahia/BA 31 16 2 13 51.6% 11 0 4 73.3% 5 2 9 31.2% L W L W L
9. Botafogo/RJ 31 16 2 13 51.6% 7 1 7 46.7% 9 1 6 56.2% W W L W L
10. Gremio/RS 32 16 2 14 50.0% 8 2 6 50.0% 8 0 8 50.0% L L W L W
11. Vasco DG/RJ 32 15 2 15 46.9% 8 2 6 50.0% 7 0 9 43.8% L L W W W
12. Fluminense/RJ 32 15 1 16 46.9% 10 1 5 62.5% 5 0 11 31.2% W L D W L
13. Fortaleza/CE 31 14 2 15 45.2% 7 1 8 43.8% 7 1 7 46.7% W W W D L
14. Vitoria/BA 32 14 2 16 43.8% 8 1 7 50.0% 6 1 9 37.5% W L L W W
15. Juventude/RS 32 14 0 18 43.8% 8 0 8 50.0% 6 0 10 37.5% W L L W W
16. Atl. Mineiro/MG 31 13 2 16 41.9% 9 0 6 60.0% 4 2 10 25.0% W W W W W
17. Santos/SP 31 11 1 19 35.5% 5 0 10 33.3% 6 1 9 37.5% L L W L W
18. Bragantino/SP 32 11 2 19 34.4% 6 0 10 37.5% 5 2 9 31.2% W L L L L
19. Internacional/RS 31 9 2 20 29.0% 6 1 9 37.5% 3 1 11 20.0% L L L W L
20. SC Recife/PE 29 7 2 20 24.1% 3 2 9 21.4% 4 0 11 26.7% L L L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Ceara/CE 14 15 3 0 43.0% 56.0% 5 11 0 0 56.0% 43.0% 9 4 3 0 31.0% 68.0%
2. Atl. Mineiro/MG 14 11 6 0 48.0% 51.0% 6 5 4 0 60.0% 40.0% 8 6 2 0 37.0% 62.0%
3. Vitoria/BA 13 11 6 2 46.0% 53.0% 8 5 3 0 31.0% 68.0% 5 6 3 2 62.0% 37.0%
4. Botafogo/RJ 12 12 7 0 54.0% 45.0% 3 7 5 0 53.0% 46.0% 9 5 2 0 56.0% 43.0%
5. Santos/SP 10 13 8 0 48.0% 51.0% 6 5 4 0 60.0% 40.0% 4 8 4 0 37.0% 62.0%
6. Cruzeiro/MG 10 18 4 0 50.0% 50.0% 4 9 3 0 25.0% 75.0% 6 9 1 0 75.0% 25.0%
7. Fluminense/RJ 10 17 5 0 46.0% 53.0% 7 9 0 0 18.0% 81.0% 3 8 5 0 75.0% 25.0%
8. Palmeiras/SP 9 13 8 0 33.0% 66.0% 5 7 5 0 41.0% 58.0% 4 6 3 0 23.0% 76.0%
9. Gremio/RS 9 16 7 0 56.0% 43.0% 6 8 2 0 56.0% 43.0% 3 8 5 0 56.0% 43.0%
10. Flamengo/RJ 9 15 6 1 48.0% 51.0% 5 6 4 1 50.0% 50.0% 4 9 2 0 46.0% 53.0%
11. Corinthians/SP 9 19 4 0 50.0% 50.0% 4 10 1 0 46.0% 53.0% 5 9 3 0 52.0% 47.0%
12. Bragantino/SP 9 15 8 0 34.0% 65.0% 5 6 5 0 37.0% 62.0% 4 9 3 0 31.0% 68.0%
13. SC Recife/PE 8 13 8 0 58.0% 41.0% 5 4 5 0 64.0% 35.0% 3 9 3 0 53.0% 46.0%
14. Bahia/BA 8 18 5 0 38.0% 61.0% 4 9 2 0 33.0% 66.0% 4 9 3 0 43.0% 56.0%
15. Sao Paulo/SP 8 16 7 0 61.0% 38.0% 3 8 4 0 66.0% 33.0% 5 8 3 0 56.0% 43.0%
16. Fortaleza/CE 8 17 6 0 45.0% 54.0% 5 7 4 0 50.0% 50.0% 3 10 2 0 40.0% 60.0%
17. Internacional/RS 7 16 8 0 61.0% 38.0% 4 9 3 0 56.0% 43.0% 3 7 5 0 66.0% 33.0%
18. Juventude/RS 7 15 10 0 62.0% 37.0% 3 11 2 0 62.0% 37.0% 4 4 8 0 62.0% 37.0%
19. Mirassol/SP 7 18 6 0 48.0% 51.0% 2 9 5 0 56.0% 43.0% 5 9 1 0 40.0% 60.0%
20. Vasco DG/RJ 3 20 8 1 53.0% 46.0% 2 9 4 1 68.0% 31.0% 1 11 4 0 37.0% 62.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 19 13 26 6 10 6 12 4 9 7 14 2
2. Vasco DG/RJ 18 14 26 6 7 9 12 4 11 5 14 2
3. Bahia/BA 17 14 22 9 8 7 10 5 9 7 12 4
4. Santos/SP 15 16 18 13 6 9 8 7 9 7 10 6
5. Palmeiras/SP 15 15 19 11 8 9 9 8 7 6 10 3
6. Cruzeiro/MG 14 18 22 10 11 5 13 3 3 13 9 7
7. Flamengo/RJ 14 17 18 13 7 9 9 7 7 8 9 6
8. Juventude/RS 14 18 27 5 5 11 14 2 9 7 13 3
9. Mirassol/SP 14 17 25 6 9 7 13 3 5 10 12 3
10. Vitoria/BA 13 19 22 10 7 9 11 5 6 10 11 5
11. Corinthians/SP 13 19 21 11 7 8 9 6 6 11 12 5
12. SC Recife/PE 13 16 19 10 6 8 8 6 7 8 11 4
13. Fortaleza/CE 13 18 27 4 5 11 14 2 8 7 13 2
14. Internacional/RS 13 18 25 6 6 10 13 3 7 8 12 3
15. Fluminense/RJ 12 20 22 10 6 10 12 4 6 10 10 6
16. Sao Paulo/SP 12 19 20 11 6 9 11 4 6 10 9 7
17. Atl. Mineiro/MG 11 20 15 16 6 9 6 9 5 11 9 7
18. Botafogo/RJ 10 21 21 10 8 7 13 2 2 14 8 8
19. Gremio/RS 10 22 22 10 4 12 10 6 6 10 12 4
20. Ceara/CE 8 24 21 11 2 14 12 4 6 10 9 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: