x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

FT    0 - 1 Gremio/RS14 vs Mirassol/SP4               
FT    2 - 0 Fortaleza/CE19 vs Vitoria/BA17               
FT    4 - 1 Palmeiras/SP3 vs Internacional/RS12               
FT    0 - 1 Fluminense/RJ10 vs Corinthians/SP9               
FT    1 - 1 Bragantino/SP8 vs SC Recife/PE20               
FT    1 - 1 Atl. Mineiro/MG13 vs Santos/SP16               
FT    0 - 2 Juventude/RS18 vs Flamengo/RJ1               
FT    1 - 0 Sao Paulo/SP7 vs Botafogo/RJ6               
FT    2 - 2 Vasco DG/RJ15 vs Ceara/CE11               
FT    1 - 2 Bahia/BA5 vs Cruzeiro/MG2               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Flamengo/RJ 22 15 5 2 47 10 9 3 0 32 3 6 2 2 15 7 37 50
2. Cruzeiro/MG 23 14 5 4 37 16 9 1 2 23 9 5 4 2 14 7 21 47
3. Palmeiras/SP 21 14 4 3 32 17 7 2 2 17 8 7 2 1 15 9 15 46
4. Mirassol/SP 21 10 8 3 36 20 6 4 0 23 10 4 4 3 13 10 16 38
5. Bahia/BA 21 10 6 5 29 24 7 3 1 19 10 3 3 4 10 14 5 36
6. Botafogo/RJ 21 10 5 6 30 14 5 3 2 18 9 5 2 4 12 5 16 35
7. Sao Paulo/SP 23 9 8 6 27 23 7 3 2 16 9 2 5 4 11 14 4 35
8. Bragantino/SP 23 9 4 10 28 33 5 3 4 16 17 4 1 6 12 16 -5 31
9. Corinthians/SP 23 7 8 8 24 28 4 4 3 14 11 3 4 5 10 17 -4 29
10. Fluminense/RJ 21 8 4 9 25 29 6 1 3 12 10 2 3 6 13 19 -4 28
11. Ceara/CE 22 7 6 9 21 22 5 2 4 10 8 2 4 5 11 14 -1 27
12. Internacional/RS 22 7 6 9 26 33 5 2 4 14 12 2 4 5 12 21 -7 27
13. Atl. Mineiro/MG 21 6 7 8 21 25 4 4 1 12 9 2 3 7 9 16 -4 25
14. Gremio/RS 22 6 7 9 20 27 4 4 3 9 9 2 3 6 11 18 -7 25
15. Vasco DG/RJ 22 6 5 11 32 33 3 4 4 14 14 3 1 7 18 19 -1 23
16. Santos/SP 22 6 5 11 21 32 3 3 4 10 14 3 2 7 11 18 -11 23
17. Vitoria/BA 23 4 10 9 19 34 4 5 2 14 12 0 5 7 5 22 -15 22
18. Juventude/RS 22 6 3 13 19 43 5 2 5 14 14 1 1 8 5 29 -24 21
19. Fortaleza/CE 22 4 6 12 22 34 4 2 6 16 16 0 4 6 6 18 -12 18
20. SC Recife/PE 21 1 8 12 15 34 0 5 5 8 16 1 3 7 7 18 -19 11
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Mirassol/SP 21 16 2 3 76.2% 7 1 2 70.0% 9 1 1 81.8% W W W D W
2. Sao Paulo/SP 22 14 0 8 63.6% 7 0 4 63.6% 7 0 4 63.6% W L W L W
3. Cruzeiro/MG 23 14 4 5 60.9% 8 2 2 66.7% 6 2 3 54.5% W W W W W
4. Ceara/CE 22 13 1 8 59.1% 6 0 5 54.5% 7 1 3 63.6% W L W W W
5. Bahia/BA 21 12 1 8 57.1% 7 0 4 63.6% 5 1 4 50.0% L L L W W
6. Flamengo/RJ 22 12 0 10 54.5% 6 0 6 50.0% 6 0 4 60.0% W L W W W
7. Botafogo/RJ 21 11 1 9 52.4% 4 1 5 40.0% 7 0 4 63.6% L L W L W
8. Corinthians/SP 23 12 1 10 52.2% 5 1 5 45.5% 7 0 5 58.3% W W W W W
9. Palmeiras/SP 20 10 2 8 50.0% 5 0 6 45.5% 5 2 2 55.6% W L W L W
10. Gremio/RS 22 11 1 10 50.0% 5 1 5 45.5% 6 0 5 54.5% L W L W L
11. Fluminense/RJ 21 10 0 11 47.6% 6 0 4 60.0% 4 0 7 36.4% L W W L L
12. Vitoria/BA 23 10 2 11 43.5% 5 1 5 45.5% 5 1 6 41.7% L W L L L
13. Juventude/RS 22 9 0 13 40.9% 6 0 6 50.0% 3 0 7 30.0% L W L W W
14. Fortaleza/CE 22 9 1 12 40.9% 5 1 6 41.7% 4 0 6 40.0% W L L L L
15. Vasco DG/RJ 22 8 2 12 36.4% 4 2 5 36.4% 4 0 7 36.4% L W W W L
16. Bragantino/SP 23 8 1 14 34.8% 4 0 8 33.3% 4 1 6 36.4% L L W L L
17. Atl. Mineiro/MG 21 7 2 12 33.3% 4 0 5 44.4% 3 2 7 25.0% L L L L L
18. Santos/SP 22 7 1 14 31.8% 3 0 7 30.0% 4 1 7 33.3% W L L L W
19. Internacional/RS 22 7 2 13 31.8% 4 1 6 36.4% 3 1 7 27.3% L W L L L
20. SC Recife/PE 19 4 2 13 21.1% 1 2 6 11.1% 3 0 7 30.0% W L L L W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Ceara/CE 10 9 3 0 40.0% 59.0% 5 6 0 0 45.0% 54.0% 5 3 3 0 36.0% 63.0%
2. Botafogo/RJ 10 5 6 0 52.0% 47.0% 2 4 4 0 70.0% 30.0% 8 1 2 0 36.0% 63.0%
3. Santos/SP 8 9 5 0 40.0% 59.0% 4 3 3 0 60.0% 40.0% 4 6 2 0 25.0% 75.0%
4. Vitoria/BA 8 10 4 1 56.0% 43.0% 4 4 3 0 45.0% 54.0% 4 6 1 1 66.0% 33.0%
5. Atl. Mineiro/MG 8 8 5 0 52.0% 47.0% 3 3 3 0 66.0% 33.0% 5 5 2 0 41.0% 58.0%
6. Palmeiras/SP 7 10 3 0 30.0% 70.0% 4 5 2 0 36.0% 63.0% 3 5 1 0 22.0% 77.0%
7. Gremio/RS 7 12 3 0 50.0% 50.0% 5 6 0 0 45.0% 54.0% 2 6 3 0 54.0% 45.0%
8. Bragantino/SP 7 10 6 0 34.0% 65.0% 4 4 4 0 41.0% 58.0% 3 6 2 0 27.0% 72.0%
9. Cruzeiro/MG 6 14 3 0 43.0% 56.0% 3 7 2 0 16.0% 83.0% 3 7 1 0 72.0% 27.0%
10. SC Recife/PE 6 7 6 0 57.0% 42.0% 4 1 4 0 66.0% 33.0% 2 6 2 0 50.0% 50.0%
11. Flamengo/RJ 6 11 4 1 54.0% 45.0% 4 4 3 1 50.0% 50.0% 2 7 1 0 60.0% 40.0%
12. Bahia/BA 6 12 3 0 38.0% 61.0% 2 8 1 0 36.0% 63.0% 4 4 2 0 40.0% 60.0%
13. Corinthians/SP 6 14 3 0 56.0% 43.0% 3 7 1 0 54.0% 45.0% 3 7 2 0 58.0% 41.0%
14. Sao Paulo/SP 6 11 5 0 63.0% 36.0% 2 7 2 0 72.0% 27.0% 4 4 3 0 54.0% 45.0%
15. Fluminense/RJ 5 12 4 0 52.0% 47.0% 3 7 0 0 20.0% 80.0% 2 5 4 0 81.0% 18.0%
16. Fortaleza/CE 5 12 5 0 45.0% 54.0% 3 5 4 0 50.0% 50.0% 2 7 1 0 40.0% 60.0%
17. Internacional/RS 4 12 6 0 59.0% 40.0% 3 6 2 0 45.0% 54.0% 1 6 4 0 72.0% 27.0%
18. Juventude/RS 4 10 8 0 63.0% 36.0% 2 8 2 0 66.0% 33.0% 2 2 6 0 60.0% 40.0%
19. Mirassol/SP 4 12 5 0 52.0% 47.0% 1 5 4 0 50.0% 50.0% 3 7 1 0 54.0% 45.0%
20. Vasco DG/RJ 3 12 7 0 50.0% 50.0% 2 6 3 0 63.0% 36.0% 1 6 4 0 36.0% 63.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 13 10 18 5 7 5 9 3 6 5 9 2
2. Vasco DG/RJ 13 9 16 6 5 6 7 4 8 3 9 2
3. Cruzeiro/MG 12 11 16 7 9 3 9 3 3 8 7 4
4. Santos/SP 11 11 12 10 5 5 5 5 6 6 7 5
5. Bahia/BA 11 10 14 7 6 5 7 4 5 5 7 3
6. Fortaleza/CE 11 11 18 4 5 7 10 2 6 4 8 2
7. Internacional/RS 11 11 19 3 5 6 9 2 6 5 10 1
8. Juventude/RS 11 11 19 3 4 8 10 2 7 3 9 1
9. Vitoria/BA 9 14 15 8 6 5 8 3 3 9 7 5
10. Palmeiras/SP 9 11 12 8 4 7 5 6 5 4 7 2
11. SC Recife/PE 9 10 13 6 4 5 6 3 5 5 7 3
12. Flamengo/RJ 9 13 12 10 5 7 7 5 4 6 5 5
13. Corinthians/SP 9 14 16 7 5 6 7 4 4 8 9 3
14. Sao Paulo/SP 9 13 13 9 4 7 8 3 5 6 5 6
15. Fluminense/RJ 9 12 14 7 5 5 8 2 4 7 6 5
16. Mirassol/SP 9 12 16 5 6 4 8 2 3 8 8 3
17. Atl. Mineiro/MG 8 13 11 10 4 5 3 6 4 8 8 4
18. Ceara/CE 7 15 13 9 1 10 7 4 6 5 6 5
19. Botafogo/RJ 6 15 14 7 4 6 9 1 2 9 5 6
20. Gremio/RS 6 16 15 7 2 9 6 5 4 7 9 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: