x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

19/10   04h30 Corinthians/SP13 vs Atl. Mineiro/MG14               
19/10   07h00 Cruzeiro/MG3 vs Fortaleza/CE18               
20/10   02h00 Flamengo/RJ2 vs Palmeiras/SP1               
20/10   04h30 Ceara/CE12 vs Botafogo/RJ6               
20/10   04h30 Mirassol/SP4 vs Sao Paulo/SP8               
20/10   04h30 Internacional/RS15 vs SC Recife/PE20               
20/10   06h30 Bahia/BA5 vs Gremio/RS10               
21/10   05h00 Juventude/RS19 vs Bragantino/SP11               
21/10   05h30 Vasco DG/RJ9 vs Fluminense/RJ7               
21/10   07h30 Santos/SP16 vs Vitoria/BA17               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Palmeiras/SP 27 19 4 4 51 23 11 2 2 33 11 8 2 2 18 12 28 61
2. Flamengo/RJ 27 17 7 3 53 13 9 5 0 33 4 8 2 3 20 9 40 58
3. Cruzeiro/MG 28 15 8 5 41 21 10 2 2 26 11 5 6 3 15 10 20 53
4. Mirassol/SP 27 13 9 5 44 27 9 5 0 31 13 4 4 5 13 14 17 48
5. Bahia/BA 27 12 7 8 35 32 9 3 1 21 10 3 4 7 14 22 3 43
6. Botafogo/RJ 27 12 6 9 34 23 7 3 3 21 13 5 3 6 13 10 11 42
7. Fluminense/RJ 27 12 5 10 35 33 9 1 3 18 10 3 4 7 17 23 2 41
8. Sao Paulo/SP 28 10 8 10 31 30 7 3 4 18 13 3 5 6 13 17 1 38
9. Vasco DG/RJ 28 10 6 12 44 41 6 4 4 23 18 4 2 8 21 23 3 36
10. Gremio/RS 28 9 9 10 30 33 6 5 3 15 11 3 4 7 15 22 -3 36
11. Bragantino/SP 28 10 6 12 34 43 6 4 4 19 19 4 2 8 15 24 -9 36
12. Ceara/CE 27 9 8 10 27 25 6 3 4 14 9 3 5 6 13 16 2 35
13. Corinthians/SP 28 8 9 11 30 35 5 4 4 18 13 3 5 7 12 22 -5 33
14. Atl. Mineiro/MG 27 8 9 10 26 31 6 6 1 17 11 2 3 9 9 20 -5 33
15. Internacional/RS 27 8 8 11 33 41 6 3 5 19 16 2 5 6 14 25 -8 32
16. Santos/SP 27 8 7 12 28 39 5 4 4 15 16 3 3 8 13 23 -11 31
17. Vitoria/BA 28 6 10 12 26 43 6 5 3 17 14 0 5 9 9 29 -17 28
18. Fortaleza/CE 27 6 6 15 26 43 5 2 8 17 20 1 4 7 9 23 -17 24
19. Juventude/RS 28 6 5 17 22 53 5 3 6 16 17 1 2 11 6 36 -31 23
20. SC Recife/PE 27 2 11 14 21 42 1 7 5 12 19 1 4 9 9 23 -21 17
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Mirassol/SP 27 19 2 6 70.4% 10 1 3 71.4% 9 1 3 69.2% W W L L L
2. Ceara/CE 27 16 2 9 59.3% 7 1 5 53.8% 9 1 4 64.3% W W L W D
3. Palmeiras/SP 26 15 2 9 57.7% 9 0 6 60.0% 6 2 3 54.5% W W W W L
4. Sao Paulo/SP 27 15 0 12 55.6% 7 0 6 53.8% 8 0 6 57.1% L L W L L
5. Gremio/RS 28 15 2 11 53.6% 7 2 5 50.0% 8 0 6 57.1% W L W W D
6. Cruzeiro/MG 28 15 5 8 53.6% 8 3 3 57.1% 7 2 5 50.0% L L W L D
7. Flamengo/RJ 27 14 0 13 51.9% 6 0 8 42.9% 8 0 5 61.5% W L L W L
8. Bahia/BA 27 14 2 11 51.9% 9 0 4 69.2% 5 2 7 35.7% L W L W L
9. Corinthians/SP 28 14 1 13 50.0% 6 1 6 46.2% 8 0 7 53.3% L W W L L
10. Botafogo/RJ 27 13 2 12 48.1% 6 1 6 46.2% 7 1 6 50.0% L L W L D
11. Fluminense/RJ 27 13 0 14 48.1% 8 0 5 61.5% 5 0 9 35.7% L L W L W
12. Vasco DG/RJ 28 13 2 13 46.4% 7 2 5 50.0% 6 0 8 42.9% W W L W W
13. Vitoria/BA 28 12 2 14 42.9% 7 1 6 50.0% 5 1 8 35.7% W L W L L
14. Juventude/RS 28 12 0 16 42.9% 7 0 7 50.0% 5 0 9 35.7% W L L W W
15. Fortaleza/CE 27 11 1 15 40.7% 6 1 8 40.0% 5 0 7 41.7% L W L W L
16. Santos/SP 27 10 1 16 37.0% 5 0 8 38.5% 5 1 8 35.7% W L L W W
17. Atl. Mineiro/MG 27 10 2 15 37.0% 7 0 6 53.8% 3 2 9 21.4% W W L L W
18. Bragantino/SP 28 10 2 16 35.7% 5 0 9 35.7% 5 2 7 35.7% L W W L D
19. Internacional/RS 27 8 2 17 29.6% 5 1 8 35.7% 3 1 9 23.1% L W L L L
20. SC Recife/PE 25 7 2 16 28.0% 3 2 7 25.0% 4 0 9 30.8% L L W W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Ceara/CE 12 12 3 0 40.0% 59.0% 5 8 0 0 46.0% 53.0% 7 4 3 0 35.0% 64.0%
2. Atl. Mineiro/MG 11 10 6 0 51.0% 48.0% 5 4 4 0 69.0% 30.0% 6 6 2 0 35.0% 64.0%
3. Botafogo/RJ 11 10 6 0 51.0% 48.0% 3 6 4 0 53.0% 46.0% 8 4 2 0 50.0% 50.0%
4. Vitoria/BA 10 11 5 2 50.0% 50.0% 6 5 3 0 35.0% 64.0% 4 6 2 2 64.0% 35.0%
5. Santos/SP 9 11 7 0 44.0% 55.0% 5 4 4 0 61.0% 38.0% 4 7 3 0 28.0% 71.0%
6. Palmeiras/SP 8 11 7 0 26.0% 73.0% 4 6 5 0 33.0% 66.0% 4 5 2 0 18.0% 81.0%
7. Gremio/RS 8 15 5 0 53.0% 46.0% 5 8 1 0 57.0% 42.0% 3 7 4 0 50.0% 50.0%
8. SC Recife/PE 8 9 8 0 60.0% 40.0% 5 2 5 0 66.0% 33.0% 3 7 3 0 53.0% 46.0%
9. Flamengo/RJ 8 14 4 1 51.0% 48.0% 5 5 3 1 57.0% 42.0% 3 9 1 0 46.0% 53.0%
10. Bahia/BA 8 15 4 0 37.0% 62.0% 4 8 1 0 30.0% 69.0% 4 7 3 0 42.0% 57.0%
11. Sao Paulo/SP 8 13 6 0 59.0% 40.0% 3 7 3 0 61.0% 38.0% 5 6 3 0 57.0% 42.0%
12. Bragantino/SP 8 12 8 0 39.0% 60.0% 5 4 5 0 42.0% 57.0% 3 8 3 0 35.0% 64.0%
13. Cruzeiro/MG 7 18 3 0 50.0% 50.0% 3 9 2 0 21.0% 78.0% 4 9 1 0 78.0% 21.0%
14. Corinthians/SP 7 17 4 0 53.0% 46.0% 3 9 1 0 46.0% 53.0% 4 8 3 0 60.0% 40.0%
15. Fluminense/RJ 7 15 5 0 48.0% 51.0% 4 9 0 0 23.0% 76.0% 3 6 5 0 71.0% 28.0%
16. Juventude/RS 6 13 9 0 60.0% 39.0% 2 10 2 0 64.0% 35.0% 4 3 7 0 57.0% 42.0%
17. Fortaleza/CE 6 15 6 0 44.0% 55.0% 4 7 4 0 53.0% 46.0% 2 8 2 0 33.0% 66.0%
18. Mirassol/SP 5 16 6 0 51.0% 48.0% 1 8 5 0 57.0% 42.0% 4 8 1 0 46.0% 53.0%
19. Internacional/RS 4 15 8 0 62.0% 37.0% 3 8 3 0 50.0% 50.0% 1 7 5 0 76.0% 23.0%
20. Vasco DG/RJ 3 16 8 1 53.0% 46.0% 2 7 4 1 64.0% 35.0% 1 9 4 0 42.0% 57.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 16 12 22 6 8 6 10 4 8 6 12 2
2. Vasco DG/RJ 16 12 22 6 7 7 10 4 9 5 12 2
3. Santos/SP 14 13 15 12 6 7 6 7 8 6 9 5
4. Palmeiras/SP 14 12 17 9 8 7 9 6 6 5 8 3
5. Bahia/BA 14 13 19 8 6 7 8 5 8 6 11 3
6. Cruzeiro/MG 13 15 19 9 10 4 11 3 3 11 8 6
7. Juventude/RS 13 15 23 5 5 9 12 2 8 6 11 3
8. Fortaleza/CE 13 14 23 4 5 10 13 2 8 4 10 2
9. Internacional/RS 13 14 24 3 6 8 12 2 7 6 12 1
10. Vitoria/BA 12 16 20 8 7 7 11 3 5 9 9 5
11. Corinthians/SP 12 16 19 9 7 6 8 5 5 10 11 4
12. Fluminense/RJ 12 15 18 9 6 7 10 3 6 8 8 6
13. Mirassol/SP 12 15 22 5 8 6 12 2 4 9 10 3
14. SC Recife/PE 11 14 16 9 5 7 6 6 6 7 10 3
15. Flamengo/RJ 11 16 15 12 5 9 8 6 6 7 7 6
16. Atl. Mineiro/MG 10 17 14 13 5 8 5 8 5 9 9 5
17. Sao Paulo/SP 10 17 16 11 5 8 9 4 5 9 7 7
18. Ceara/CE 8 19 16 11 2 11 9 4 6 8 7 7
19. Botafogo/RJ 8 19 18 9 6 7 11 2 2 12 7 7
20. Gremio/RS 8 20 18 10 3 11 8 6 5 9 10 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: