x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

19/11   06h30 Botafogo/RJ5 vs SC Recife/PE20               
20/11   07h30 Santos/SP16 vs Mirassol/SP4               
20/11   07h30 Fluminense/RJ6 vs Flamengo/RJ1               
20/11   07h30 Gremio/RS14 vs Vasco DG/RJ12               
21/11   02h00 Juventude/RS18 vs Cruzeiro/MG3               
21/11   04h00 Bahia/BA7 vs Fortaleza/CE19               
21/11   05h30 Corinthians/SP13 vs Sao Paulo/SP8               
21/11   07h30 Ceara/CE11 vs Internacional/RS15               
07/12   01h00 Bragantino/SP9 vs Vitoria/BA17               
07/12   01h00 Atl. Mineiro/MG10 vs Palmeiras/SP2               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Flamengo/RJ 33 21 8 4 69 21 12 5 0 42 8 9 3 4 27 13 48 71
2. Palmeiras/SP 33 21 5 7 58 29 12 3 2 35 11 9 2 5 23 18 29 68
3. Cruzeiro/MG 33 18 10 5 46 22 12 3 2 30 12 6 7 3 16 10 24 64
4. Mirassol/SP 32 16 10 6 51 30 11 6 0 36 14 5 4 6 15 16 21 58
5. Botafogo/RJ 32 14 9 9 41 25 8 4 3 26 15 6 5 6 15 10 16 51
6. Fluminense/RJ 33 15 6 12 38 37 12 1 3 21 10 3 5 9 17 27 1 51
7. Bahia/BA 32 14 8 10 43 40 11 3 1 27 11 3 5 9 16 29 3 50
8. Sao Paulo/SP 33 12 9 12 37 36 8 4 5 22 16 4 5 7 15 20 1 45
9. Bragantino/SP 34 13 6 15 40 50 8 4 5 23 23 5 2 10 17 27 -10 45
10. Atl. Mineiro/MG 34 11 11 12 37 39 8 7 1 24 14 3 4 11 13 25 -2 44
11. Ceara/CE 33 11 9 13 31 30 7 4 5 17 12 4 5 8 14 18 1 42
12. Vasco DG/RJ 33 12 6 15 50 49 7 4 6 26 23 5 2 9 24 26 1 42
13. Corinthians/SP 33 11 9 13 35 38 7 4 5 21 14 4 5 8 14 24 -3 42
14. Gremio/RS 33 10 10 13 35 43 7 5 4 18 13 3 5 9 17 30 -8 40
15. Internacional/RS 32 9 10 13 37 45 7 5 5 23 18 2 5 8 14 27 -8 37
16. Santos/SP 33 9 9 15 34 48 6 5 5 17 18 3 4 10 17 30 -14 36
17. Vitoria/BA 33 8 11 14 29 47 7 6 4 18 15 1 5 10 11 32 -18 35
18. Juventude/RS 33 9 5 19 29 59 6 3 7 17 19 3 2 12 12 40 -30 32
19. Fortaleza/CE 33 7 10 16 34 51 6 3 8 20 22 1 7 8 14 29 -17 31
20. SC Recife/PE 33 2 11 20 25 60 1 7 9 16 32 1 4 11 9 28 -35 17
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Mirassol/SP 32 22 2 8 68.8% 12 1 4 70.6% 10 1 4 66.7% W L L W W
2. Sao Paulo/SP 32 18 0 14 56.2% 9 0 7 56.2% 9 0 7 56.2% L W W W L
3. Ceara/CE 33 18 3 12 54.5% 8 1 7 50.0% 10 2 5 58.8% W L W D L
4. Cruzeiro/MG 33 18 6 9 54.5% 9 4 4 52.9% 9 2 5 56.2% L W W W D
5. Palmeiras/SP 32 17 2 13 53.1% 10 0 7 58.8% 7 2 6 46.7% L L W W W
6. Bahia/BA 32 17 2 13 53.1% 11 0 4 73.3% 6 2 9 35.3% W L W L W
7. Gremio/RS 33 17 2 14 51.5% 8 2 6 50.0% 9 0 8 52.9% W L L W L
8. Flamengo/RJ 33 17 0 16 51.5% 8 0 9 47.1% 9 0 7 56.2% W L L W L
9. Corinthians/SP 33 17 1 15 51.5% 8 1 7 50.0% 9 0 8 52.9% L L W W W
10. Botafogo/RJ 32 16 2 14 50.0% 7 1 7 46.7% 9 1 7 52.9% L W W L W
11. Fluminense/RJ 33 16 1 16 48.5% 10 1 5 62.5% 6 0 11 35.3% W W L D W
12. Vitoria/BA 33 15 2 16 45.5% 9 1 7 52.9% 6 1 9 37.5% W W L L W
13. Vasco DG/RJ 33 15 2 16 45.5% 8 2 7 47.1% 7 0 9 43.8% L L L W W
14. Juventude/RS 33 15 0 18 45.5% 8 0 8 50.0% 7 0 10 41.2% W W L L W
15. Fortaleza/CE 33 15 2 16 45.5% 7 1 9 41.2% 8 1 7 50.0% W L W W W
16. Atl. Mineiro/MG 34 14 2 18 41.2% 9 0 7 56.2% 5 2 11 27.8% L L W W W
17. Santos/SP 33 13 1 19 39.4% 6 0 10 37.5% 7 1 9 41.2% W W L L W
18. Bragantino/SP 34 13 2 19 38.2% 7 0 10 41.2% 6 2 9 35.3% W W W L L
19. Internacional/RS 32 9 2 21 28.1% 6 1 10 35.3% 3 1 11 20.0% L L L L W
20. SC Recife/PE 31 7 2 22 22.6% 3 2 11 18.8% 4 0 11 26.7% L L L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Ceara/CE 15 15 3 0 42.0% 57.0% 5 11 0 0 56.0% 43.0% 10 4 3 0 29.0% 70.0%
2. Vitoria/BA 14 11 6 2 48.0% 51.0% 9 5 3 0 35.0% 64.0% 5 6 3 2 62.0% 37.0%
3. Atl. Mineiro/MG 14 12 8 0 52.0% 47.0% 6 5 5 0 62.0% 37.0% 8 7 3 0 44.0% 55.0%
4. Botafogo/RJ 13 12 7 0 56.0% 43.0% 3 7 5 0 53.0% 46.0% 10 5 2 0 58.0% 41.0%
5. Santos/SP 11 13 9 0 45.0% 54.0% 7 5 4 0 56.0% 43.0% 4 8 5 0 35.0% 64.0%
6. Cruzeiro/MG 11 18 4 0 51.0% 48.0% 5 9 3 0 29.0% 70.0% 6 9 1 0 75.0% 25.0%
7. Fluminense/RJ 11 17 5 0 48.0% 51.0% 7 9 0 0 18.0% 81.0% 4 8 5 0 76.0% 23.0%
8. Palmeiras/SP 10 14 8 0 31.0% 68.0% 5 7 5 0 41.0% 58.0% 5 7 3 0 20.0% 80.0%
9. Corinthians/SP 10 19 4 0 48.0% 51.0% 5 10 1 0 43.0% 56.0% 5 9 3 0 52.0% 47.0%
10. Bragantino/SP 10 16 8 0 35.0% 64.0% 5 7 5 0 41.0% 58.0% 5 9 3 0 29.0% 70.0%
11. Gremio/RS 9 16 8 0 57.0% 42.0% 6 8 2 0 56.0% 43.0% 3 8 6 0 58.0% 41.0%
12. Flamengo/RJ 9 15 8 1 48.0% 51.0% 5 6 5 1 47.0% 52.0% 4 9 3 0 50.0% 50.0%
13. Sao Paulo/SP 9 16 7 0 59.0% 40.0% 4 8 4 0 62.0% 37.0% 5 8 3 0 56.0% 43.0%
14. SC Recife/PE 8 13 10 0 61.0% 38.0% 5 4 7 0 68.0% 31.0% 3 9 3 0 53.0% 46.0%
15. Bahia/BA 8 18 6 0 40.0% 59.0% 4 9 2 0 33.0% 66.0% 4 9 4 0 47.0% 52.0%
16. Fortaleza/CE 8 17 8 0 48.0% 51.0% 5 7 5 0 52.0% 47.0% 3 10 3 0 43.0% 56.0%
17. Internacional/RS 7 16 9 0 62.0% 37.0% 4 9 4 0 58.0% 41.0% 3 7 5 0 66.0% 33.0%
18. Juventude/RS 7 15 11 0 63.0% 36.0% 3 11 2 0 62.0% 37.0% 4 4 9 0 64.0% 35.0%
19. Mirassol/SP 7 19 6 0 46.0% 53.0% 2 10 5 0 52.0% 47.0% 5 9 1 0 40.0% 60.0%
20. Vasco DG/RJ 3 20 9 1 54.0% 45.0% 2 9 5 1 70.0% 29.0% 1 11 4 0 37.0% 62.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 19 15 26 8 10 7 12 5 9 8 14 3
2. Vasco DG/RJ 19 14 27 6 8 9 13 4 11 5 14 2
3. Bahia/BA 18 14 23 9 8 7 10 5 10 7 13 4
4. Santos/SP 16 17 19 14 6 10 8 8 10 7 11 6
5. Palmeiras/SP 16 16 20 12 8 9 9 8 8 7 11 4
6. Flamengo/RJ 16 17 20 13 8 9 10 7 8 8 10 6
7. SC Recife/PE 15 16 21 10 8 8 10 6 7 8 11 4
8. Fortaleza/CE 15 18 29 4 6 11 15 2 9 7 14 2
9. Juventude/RS 15 18 28 5 5 11 14 2 10 7 14 3
10. Mirassol/SP 15 17 26 6 10 7 14 3 5 10 12 3
11. Cruzeiro/MG 14 19 22 11 11 6 13 4 3 13 9 7
12. Internacional/RS 14 18 26 6 7 10 14 3 7 8 12 3
13. Vitoria/BA 13 20 22 11 7 10 11 6 6 10 11 5
14. Atl. Mineiro/MG 13 21 17 17 7 9 7 9 6 12 10 8
15. Corinthians/SP 13 20 22 11 7 9 10 6 6 11 12 5
16. Fluminense/RJ 12 21 22 11 6 10 12 4 6 11 10 7
17. Sao Paulo/SP 12 20 20 12 6 10 11 5 6 10 9 7
18. Gremio/RS 11 22 23 10 4 12 10 6 7 10 13 4
19. Botafogo/RJ 10 22 21 11 8 7 13 2 2 15 8 9
20. Ceara/CE 8 25 22 11 2 14 12 4 6 11 10 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: