x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT    3 - 1 Twente3 vs Almere City12 0 : 1 1/20.83-0.930 : 3/4-0.930.812 3/40.950.931 1/4-0.900.771.275.7011.00
FT    2 - 2 1 Ajax5 vs SBV Excelsior15 0 : 1 3/40.970.920 : 3/40.960.923 1/20.86-0.981 1/20.910.971.296.208.50
25/04   23h45 Heerenveen10 vs PSV Eindhoven1 1 1/2 : 00.920.961/2 : 0-0.930.813 1/40.84-0.971 1/2-0.970.857.505.601.35
26/04   02h00 Go Ahead Eagles8 vs Feyenoord2 1 : 00.940.941/2 : 00.79-0.923 1/4-0.950.821 1/40.890.995.204.451.57
28/04   17h15 Zwolle13 vs Heracles Almelo14 0 : 1/40.881.000 : 1/4-0.860.723-0.950.831 1/4-0.960.842.113.953.10
28/04   17h15 NEC Nijmegen6 vs AZ Alkmaar4 1/2 : 00.83-0.951/4 : 00.75-0.882 3/40.930.951 1/4-0.920.773.253.902.05
28/04   19h30 Sparta Rotterdam9 vs Volendam17 0 : 1 1/20.920.960 : 3/4-0.930.803 1/40.930.951 1/2-0.920.791.345.607.70
28/04   19h30 RKC Waalwijk16 vs Utrecht7 1/4 : 00.910.970 : 0-0.880.742 3/4-0.970.8310.76-0.912.993.752.23
28/04   21h45 Vitesse Arnhem18 vs Fortuna Sittard11 1/2 : 00.86-0.981/4 : 00.76-0.892 1/20.890.9910.81-0.933.453.802.02
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSV Eindhoven 30 26 3 1 95 17 14 1 0 47 8 12 2 1 48 9 78 81
2. Feyenoord 30 22 6 2 77 23 11 3 1 42 10 11 3 1 35 13 54 72
3. Twente 31 19 6 6 59 31 13 1 2 33 15 6 5 4 26 16 28 63
4. AZ Alkmaar 30 16 7 7 59 35 10 2 3 36 14 6 5 4 23 21 24 55
5. Ajax 31 13 10 8 65 58 8 6 2 36 21 5 4 6 29 37 7 49
6. NEC Nijmegen 30 12 11 7 59 43 8 4 3 33 18 4 7 4 26 25 16 47
7. Utrecht 30 12 9 9 43 41 7 5 3 28 22 5 4 6 15 19 2 45
8. Go Ahead Eagles 30 11 9 10 44 39 7 4 4 30 17 4 5 6 14 22 5 42
9. Sparta Rotterdam 30 11 7 12 45 43 4 5 6 22 24 7 2 6 23 19 2 40
10. Heerenveen 30 10 6 14 50 56 6 3 6 29 25 4 3 8 21 31 -6 36
11. Fortuna Sittard 30 9 8 13 34 52 7 4 4 26 19 2 4 9 8 33 -18 35
12. Almere City 31 7 12 12 31 51 3 6 6 16 25 4 6 6 15 26 -20 33
13. Zwolle 30 8 8 14 40 58 4 3 8 15 28 4 5 6 25 30 -18 32
14. Heracles Almelo 30 9 5 16 40 62 6 3 6 25 30 3 2 10 15 32 -22 32
15. SBV Excelsior 31 5 11 15 46 66 3 7 5 22 24 2 4 10 24 42 -20 26
16. RKC Waalwijk 30 6 6 18 29 50 4 4 7 17 22 2 2 11 12 28 -21 24
17. Volendam 30 4 7 19 30 74 3 2 10 14 38 1 5 9 16 36 -44 19
18. Vitesse Arnhem 30 4 5 21 21 68 1 5 9 10 26 3 0 12 11 42 -47 -1
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo