x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT    3 - 3 NEC Nijmegen5 vs Twente6               
FT    2 - 1 PSV Eindhoven2 vs Go Ahead Eagles12               
FT    3 - 1 Utrecht7 vs Volendam17               
FT    0 - 2 Ajax4 vs AZ Alkmaar3               
FT    2 - 2 NAC Breda14 vs Zwolle15               
FT    2 - 3 Telstar16 vs Heerenveen10               
FT    0 - 2 Groningen11 vs Sparta Rotterdam9               
FT    1 - 0 SBV Excelsior13 vs Fortuna Sittard8               
FT    0 - 7 Heracles Almelo18 vs Feyenoord1               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Feyenoord 9 8 1 0 25 6 4 0 0 8 2 4 1 0 17 4 19 25
2. PSV Eindhoven 9 7 1 1 27 12 3 1 1 14 8 4 0 0 13 4 15 22
3. AZ Alkmaar 9 5 3 1 19 12 2 2 0 11 7 3 1 1 8 5 7 18
4. Ajax 9 4 4 1 17 12 4 0 1 9 4 0 4 0 8 8 5 16
5. NEC Nijmegen 9 4 2 3 25 17 3 1 1 16 9 1 1 2 9 8 8 14
6. Twente 9 4 2 3 17 14 2 1 1 7 7 2 1 2 10 7 3 14
7. Utrecht 9 4 1 4 18 11 3 1 1 13 5 1 0 3 5 6 7 13
8. Fortuna Sittard 9 4 1 4 13 13 3 1 0 7 4 1 0 4 6 9 0 13
9. Sparta Rotterdam 9 4 1 4 13 22 1 1 2 6 13 3 0 2 7 9 -9 13
10. Heerenveen 8 3 3 2 14 13 2 2 1 9 8 1 1 1 5 5 1 12
11. Groningen 8 4 0 4 12 12 2 0 2 6 3 2 0 2 6 9 0 12
12. Go Ahead Eagles 9 2 4 3 15 16 1 2 1 6 6 1 2 2 9 10 -1 10
13. SBV Excelsior 9 3 0 6 8 17 2 0 3 4 5 1 0 3 4 12 -9 9
14. NAC Breda 9 2 2 5 10 16 2 1 2 7 7 0 1 3 3 9 -6 8
15. Zwolle 9 2 2 5 9 17 1 0 3 1 8 1 2 2 8 9 -8 8
16. Telstar 9 2 1 6 12 18 1 1 3 9 12 1 0 3 3 6 -6 7
17. Volendam 9 1 4 4 10 16 1 2 1 6 6 0 2 3 4 10 -6 7
18. Heracles Almelo 9 1 0 8 7 27 1 0 3 5 13 0 0 5 2 14 -20 3
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: