x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Iceland

FT    1 - 0 Stjarnan9 vs Valur Rey.6 1 1/4 : 00.940.940 : 0-0.880.753 1/4-0.990.851 1/40.880.982.683.802.16
FT    0 - 2 1 Hafnarfjordur8 vs HK Kopavogur7                
FT    0 - 1 KR Reykjavik4 vs Fram Rey.5 0 : 3/40.84-0.960 : 1/40.770.993 1/40.880.881 1/40.780.981.624.304.00
FT    0 - 1 KA Akureyri11 vs Vestri10 0 : 10.81-0.930 : 1/2-0.950.833 1/4-0.990.851 1/40.880.881.484.455.00
FT    5 - 1 IA Akranes2 vs Fylkir12 1 0 : 1/2-0.990.870 : 1/4-0.930.813 1/20.900.961 1/20.990.871.993.952.89
FT    4 - 1 Vikingur Rey.1 vs Breidablik3 0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.910.6630.861.001 1/40.950.912.033.752.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vikingur Rey. 3 3 0 0 7 1 2 0 0 6 1 1 0 0 1 0 6 9
2. IA Akranes 3 2 0 1 9 3 1 0 0 5 1 1 0 1 4 2 6 6
3. Breidablik 3 2 0 1 7 4 2 0 0 6 0 0 0 1 1 4 3 6
4. KR Reykjavik 3 2 0 1 7 5 0 0 1 0 1 2 0 0 7 4 2 6
5. Fram Rey. 3 2 0 1 3 1 1 0 1 2 1 1 0 0 1 0 2 6
6. Valur Rey. 3 1 1 1 2 1 1 0 0 2 0 0 1 1 0 1 1 4
7. HK Kopavogur 3 1 1 1 3 5 0 0 1 0 4 1 1 0 3 1 -2 4
8. Hafnarfjordur 3 1 0 2 3 6 0 0 1 0 2 1 0 1 3 4 -3 3
9. Stjarnan 3 1 0 2 2 5 1 0 1 2 3 0 0 1 0 2 -3 3
10. Vestri 3 1 0 2 1 6 0 0 0 0 0 1 0 2 1 6 -5 3
11. KA Akureyri 3 0 1 2 3 5 0 1 2 3 5 3 1 7 13 22 -2 1
12. Fylkir 3 0 1 2 4 9 0 1 1 3 4 0 0 1 1 5 -5 1
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo