x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Kazakhstan

FT    4 - 0 FK Kyzylzhar2 vs FC Zhenis12 0 : 3/4-0.980.840 : 1/40.940.922 1/2-0.890.7210.980.861.753.354.30
FT    1 - 0 Yelimay Semey6 vs Kaisar Kyzylorda14                
FT    0 - 0 Kairat Almaty1 vs Zhetysu Taldykorgan9 1                
07/04  Hoãn Tobol Kostanay5 vs FK Aksu13                
FT    1 - 1 Aktobe4 vs Atyrau10                
FT    1 - 0 Shakhter Kar.11 vs Astana7 1 : 00.930.931/4 : 0-0.880.7320.78-0.943/40.75-0.927.203.951.41
FT    0 - 1 Turan (KAZ)8 vs Ordabasy3 1 : 00.77-0.921/4 : 0-0.900.752 1/40.910.931-0.920.755.503.801.53
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Kairat Almaty 4 2 2 0 4 2 1 1 0 2 1 1 1 0 2 1 2 8
2. FK Kyzylzhar 4 2 1 1 8 2 1 1 0 4 0 1 0 1 4 2 6 7
3. Ordabasy 4 2 1 1 8 3 1 0 1 6 2 1 1 0 2 1 5 7
4. Aktobe 3 2 1 0 7 2 1 1 0 4 1 1 0 0 3 1 5 7
5. Tobol Kostanay 3 2 1 0 6 2 2 0 0 6 2 0 1 0 0 0 4 7
6. Yelimay Semey 4 2 1 1 4 4 1 1 0 1 0 1 0 1 3 4 0 7
7. Astana 4 2 0 2 4 2 1 0 1 2 1 1 0 1 2 1 2 6
8. Turan (KAZ) 4 1 1 2 2 3 0 1 1 0 1 1 0 1 2 2 -1 4
9. Zhetysu Taldykorgan 3 1 1 1 1 2 0 0 1 0 2 1 1 0 1 0 -1 4
10. Atyrau 4 0 3 1 2 3 0 1 1 1 2 0 2 0 1 1 -1 3
11. Shakhter Kar. 4 1 0 3 1 8 1 0 1 1 2 0 0 2 0 6 -7 3
12. FC Zhenis 4 1 0 3 1 9 1 0 0 1 0 0 0 3 0 9 -8 3
13. FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
14. Kaisar Kyzylorda 3 0 0 3 1 7 0 0 2 1 6 0 0 1 0 1 -6 0
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo