x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Luxembourg

FT    3 - 0 Kaerjeng 9714 vs UT Petange16               
FT    0 - 1 Progres Niedercorn6 vs UNA Strassen1               
FT    1 - 0 Jeunesse Canach12 vs Jeunesse Esch11               
FT    3 - 0 Rodange 917 vs Dudelange2               
FT    0 - 1 Hostert10 vs Differdange5               
FT    0 - 2 Racing Union15 vs Mondorf-les.3               
FT    5 - 0 Atert Bissen8 vs Victoria Rosport4               
FT    1 - 2 1 FC Mamer13 vs Swift Hesperange9               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. UNA Strassen 6 5 1 0 15 4 3 0 0 11 2 2 1 0 4 2 11 16
2. Dudelange 6 4 1 1 14 12 2 1 0 9 6 2 0 1 5 6 2 13
3. Mondorf-les. 6 4 0 2 9 3 2 0 1 5 2 2 0 1 4 1 6 12
4. Victoria Rosport 6 3 2 1 10 10 1 1 0 4 3 2 1 1 6 7 0 11
5. Differdange 3 3 0 0 5 1 2 0 0 4 1 1 0 0 1 0 4 9
6. Progres Niedercorn 6 3 0 3 10 8 1 0 2 1 2 2 0 1 9 6 2 9
7. Rodange 91 5 2 2 1 6 6 1 1 0 4 1 1 1 1 2 5 0 8
8. Atert Bissen 6 2 1 3 9 8 1 1 1 5 2 1 0 2 4 6 1 7
9. Swift Hesperange 6 2 1 3 9 11 0 1 2 2 6 2 0 1 7 5 -2 7
10. Hostert 6 2 1 3 5 10 1 1 2 3 6 1 0 1 2 4 -5 7
11. Jeunesse Esch 6 1 3 2 6 4 1 1 1 5 2 0 2 1 1 2 2 6
12. Jeunesse Canach 6 2 0 4 9 11 1 0 2 4 5 1 0 2 5 6 -2 6
13. FC Mamer 5 2 0 3 7 9 0 0 2 2 4 2 0 1 5 5 -2 6
14. Kaerjeng 97 6 1 1 4 7 11 1 0 2 5 6 0 1 2 2 5 -4 4
15. Racing Union 5 0 3 2 4 8 0 1 2 2 6 0 2 0 2 2 -4 3
16. UT Petange 6 0 2 4 2 11 0 1 2 2 5 0 1 2 0 6 -9 2
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: