x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NAM PHI

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Nam Phi

FT    2 - 0 Chippa Utd10 vs Kaizer Chiefs9 1/4 : 00.80-0.980 : 0-0.870.672-0.930.723/40.900.903.002.902.25
FT    1 - 0 Richards Bay15 vs Moroka Swallows13                
FT    0 - 0 Stellenbosch FC2 vs Sekhukhune Utd4 0 : 1/2-0.960.780 : 1/4-0.860.6620.860.943/40.801.002.043.003.35
FT    7 - 1 Orlando Pirates3 vs Golden Arrows12 0 : 10.850.970 : 1/2-0.940.762 1/2-0.990.7910.970.831.423.956.00
FT    0 - 1 SuperSport Utd5 vs TS Galaxy6 0 : 1/20.940.880 : 1/4-0.980.8020.930.873/40.840.961.893.003.85
FT    3 - 2 Royal AM14 vs Polokwane11                
FT    0 - 1 1 Cape Town City7 vs Amazulu8                
FT    0 - 1 Cape Town Spurs16 vs Mamelodi Sun.1 1 1/4 : 00.930.891/2 : 00.880.942 1/2-0.940.7410.970.837.004.201.35
FT    1 - 1 1 SuperSport Utd5 vs Polokwane11 0 : 1/20.870.950 : 1/4-0.960.7820.68-0.893/40.69-0.901.873.153.75
FT    1 - 1 Sekhukhune Utd4 vs Stellenbosch FC2 0 : 00.980.840 : 00.920.902-0.990.753/40.910.852.672.742.63
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Mamelodi Sun. 17 13 4 0 27 5 6 3 0 17 4 7 1 0 10 1 22 43
2. Stellenbosch FC 22 11 6 5 28 18 5 3 3 13 9 6 3 2 15 9 10 39
3. Orlando Pirates 23 10 7 6 34 23 7 2 2 24 11 3 5 4 10 12 11 37
4. Sekhukhune Utd 23 10 6 7 27 20 5 4 3 16 12 5 2 4 11 8 7 36
5. SuperSport Utd 23 9 8 6 29 27 5 3 3 13 11 4 5 3 16 16 2 35
6. TS Galaxy 21 10 4 7 23 14 8 1 1 20 5 2 3 6 3 9 9 34
7. Cape Town City 23 9 6 8 22 19 4 4 3 9 6 5 2 5 13 13 3 33
8. Amazulu 22 7 10 5 20 17 5 6 2 13 7 2 4 3 7 10 3 31
9. Kaizer Chiefs 23 8 6 9 19 18 5 3 3 10 6 3 3 6 9 12 1 30
10. Chippa Utd 22 7 8 7 21 19 5 5 2 16 8 2 3 5 5 11 2 29
11. Polokwane 23 7 8 8 17 20 4 3 4 7 7 3 5 4 10 13 -3 29
12. Golden Arrows 21 8 2 11 23 36 3 2 5 12 16 5 0 6 11 20 -13 26
13. Moroka Swallows 21 6 7 8 16 19 3 2 6 9 13 3 5 2 7 6 -3 25
14. Royal AM 21 7 4 10 19 31 5 3 2 11 8 2 1 8 8 23 -12 25
15. Richards Bay 22 4 5 13 16 29 3 3 5 9 11 1 2 8 7 18 -13 17
16. Cape Town Spurs 23 2 3 18 16 42 2 0 9 7 17 0 3 9 9 25 -26 9
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo