x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT    4 - 2 Sagan Tosu17 vs Kashima Antlers9 1/2 : 0-0.990.881/4 : 00.81-0.932 1/40.86-0.983/40.68-0.834.253.551.88
FT    1 - 1 Consa. Sapporo20 vs Sanf Hiroshima3 3/4 : 00.920.971/4 : 00.940.942 1/20.87-0.9910.84-0.964.503.901.75
FT    0 - 1 Kyoto Sanga19 vs Alb. Niigata (JPN)11 0 : 00.980.910 : 00.960.922 1/40.940.943/40.70-0.852.753.252.64
20/04  Hoãn Yokohama FM7 vs Kashiwa Reysol8                
FT    0 - 1 Shonan Bellmare18 vs Vissel Kobe4 3/4 : 00.920.971/4 : 00.900.982 1/2-0.980.861-0.940.824.753.801.75
FT    2 - 2 Avispa Fukuoka13 vs Jubilo Iwata14 0 : 1/40.950.940 : 00.61-0.7920.960.923/40.890.992.283.053.50
FT    0 - 1 Urawa Red12 vs Gamba Osaka6 0 : 1/20.980.910 : 1/4-0.880.752 1/40.900.983/40.71-0.852.003.503.75
FT    0 - 0 Kawasaki Fro.16 vs Tokyo Verdy15 0 : 1/20.960.930 : 1/4-0.890.762 1/40.83-0.951-0.950.831.963.503.95
FT    1 - 2 FC Tokyo10 vs Machida Zelvia1 1/4 : 0-0.990.871/4 : 00.64-0.812 1/40.980.883/40.80-0.943.603.302.13
FT    2 - 1 Nagoya Grampus5 vs Cerezo Osaka2 0 : 0-0.930.800 : 0-0.970.8520.81-0.953/40.80-0.942.913.102.59
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Machida Zelvia 9 6 1 2 13 8 2 1 2 7 6 4 0 0 6 2 5 19
2. Cerezo Osaka 9 5 3 1 13 7 3 1 0 7 3 2 2 1 6 4 6 18
3. Sanf Hiroshima 9 4 5 0 14 5 3 1 0 9 1 1 4 0 5 4 9 17
4. Vissel Kobe 9 5 2 2 14 6 1 1 2 7 4 4 1 0 7 2 8 17
5. Nagoya Grampus 9 5 1 3 9 8 2 1 2 4 6 3 0 1 5 2 1 16
6. Gamba Osaka 9 4 3 2 8 7 3 1 0 5 2 1 2 2 3 5 1 15
7. Yokohama FM 8 4 2 2 12 9 1 2 1 4 3 3 0 1 8 6 3 14
8. Kashiwa Reysol 8 3 4 1 7 6 1 2 1 3 4 2 2 0 4 2 1 13
9. Kashima Antlers 9 4 1 4 10 10 3 1 0 5 2 1 0 4 5 8 0 13
10. FC Tokyo 9 3 3 3 14 14 2 1 2 7 6 1 2 1 7 8 0 12
11. Alb. Niigata (JPN) 9 3 3 3 8 9 1 2 1 3 3 2 1 2 5 6 -1 12
12. Urawa Red 9 3 2 4 12 12 2 1 1 6 3 1 1 3 6 9 0 11
13. Avispa Fukuoka 9 2 5 2 8 9 1 4 1 6 7 1 1 1 2 2 -1 11
14. Jubilo Iwata 9 3 1 5 13 13 1 0 3 2 4 2 1 2 11 9 0 10
15. Tokyo Verdy 9 1 6 2 12 13 0 4 1 8 9 1 2 1 4 4 -1 9
16. Kawasaki Fro. 9 2 2 5 10 11 1 1 3 7 7 1 1 2 3 4 -1 8
17. Sagan Tosu 9 2 1 6 11 18 2 1 2 9 6 0 0 4 2 12 -7 7
18. Shonan Bellmare 9 1 3 5 11 17 0 1 3 6 9 1 2 2 5 8 -6 6
19. Kyoto Sanga 9 1 3 5 7 13 0 0 4 3 9 1 3 1 4 4 -6 6
20. Consa. Sapporo 9 1 3 5 6 17 1 1 3 4 6 0 2 2 2 11 -11 6
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo