x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS NEW SOUTH WALES

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Aus New South Wales

FT    3 - 2 Manly Utd11 vs Spirit FC12 0 : 1/4-0.930.800 : 00.83-0.952 3/40.900.961 1/4-0.900.752.313.652.68
FT    0 - 2 1 Sydney FC U2114 vs Sydney Utd3 1/2 : 00.960.921/4 : 00.85-0.973 1/40.84-0.981 1/40.79-0.933.204.101.92
27/04   16h00 Hills Brumbies13 vs St George City8 3/4 : 00.950.931/4 : 0-0.990.873 1/4-0.990.851 1/40.83-0.973.804.101.74
27/04   16h00 Marconi Stallions5 vs St George Saints10 0 : 1 1/40.990.890 : 1/20.930.953 1/40.950.911 1/40.79-0.931.444.855.60
28/04   12h00 Sydney Olympic9 vs Blacktown City6                
28/04   12h00 WS Wanderers U211 vs APIA Tigers4                
28/04   12h00 Central Coast U2116 vs Sutherland Sharks15                
28/04   12h00 Rockdale Ilinden FC2 vs Wollongong Wolves7                
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. WS Wanderers U21 11 10 0 1 41 13 5 0 1 22 8 5 0 0 19 5 28 30
2. Rockdale Ilinden FC 11 7 2 2 27 16 3 1 1 14 8 4 1 1 13 8 11 23
3. Sydney Utd 12 7 2 3 24 19 3 0 2 9 6 4 2 1 15 13 5 23
4. APIA Tigers 11 7 1 3 29 19 4 0 1 13 8 3 1 2 16 11 10 22
5. Marconi Stallions 11 7 1 3 21 14 5 0 1 12 5 2 1 2 9 9 7 22
6. Blacktown City 11 6 3 2 28 15 4 1 1 22 9 2 2 1 6 6 13 21
7. Wollongong Wolves 11 5 2 4 22 16 2 1 2 9 7 3 1 2 13 9 6 17
8. St George City 10 5 2 3 12 14 3 1 2 7 6 2 1 1 5 8 -2 17
9. Sydney Olympic 11 5 0 6 20 15 3 0 3 14 9 2 0 3 6 6 5 15
10. St George Saints 11 3 4 4 15 21 2 3 1 9 8 1 1 3 6 13 -6 13
11. Manly Utd 12 3 3 6 14 24 2 2 2 8 11 1 1 4 6 13 -10 12
12. Spirit FC 12 2 3 7 14 22 2 2 2 8 8 0 1 5 6 14 -8 9
13. Hills Brumbies 11 3 0 8 14 27 2 0 2 7 8 1 0 6 7 19 -13 9
14. Sydney FC U21 11 2 2 7 13 28 2 1 2 8 8 0 1 5 5 20 -15 8
15. Sutherland Sharks 11 2 2 7 8 23 2 1 4 5 16 0 1 3 3 7 -15 8
16. Central Coast U21 11 1 1 9 14 30 1 1 3 10 14 0 0 6 4 16 -16 4
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo