x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT    2 - 0 Maxline Vitebsk1 vs Dinamo Minsk2               
04/07   20h30 Torpedo Zhodino4 vs FC Molodechno16               
04/07   22h45 Dinamo Brest7 vs FK Slutsk13               
05/07   00h55 Neman Grodno5 vs Isloch6               
05/07   20h30 FK Smorgon15 vs Gomel8               
05/07   22h45 Slavia Mozyr3 vs Vitebsk9               
06/07   00h55 Bate Borisov11 vs FK Minsk12               
06/07   22h30 Arsenal Dzyarzhynsk10 vs Naftan Novo.14               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Maxline Vitebsk 15 12 3 0 26 6 5 2 0 12 4 7 1 0 14 2 20 39
2. Dinamo Minsk 15 9 2 4 23 15 7 0 1 18 6 2 2 3 5 9 8 29
3. Slavia Mozyr 14 8 4 2 23 14 3 2 1 10 5 5 2 1 13 9 9 28
4. Torpedo Zhodino 14 7 5 2 22 11 3 2 1 9 7 4 3 1 13 4 11 26
5. Neman Grodno 14 8 1 5 21 10 3 0 4 8 7 5 1 1 13 3 11 25
6. Isloch 14 6 6 2 28 14 3 3 2 17 9 3 3 0 11 5 14 24
7. Dinamo Brest 14 7 3 4 23 17 3 1 3 11 6 4 2 1 12 11 6 24
8. Gomel 14 6 3 5 10 9 2 2 4 4 7 4 1 1 6 2 1 21
9. Vitebsk 14 5 3 6 23 19 4 2 2 14 9 1 1 4 9 10 4 18
10. Arsenal Dzyarzhynsk 14 4 6 4 19 19 2 3 2 8 8 2 3 2 11 11 0 18
11. Bate Borisov 14 4 4 6 17 22 1 2 3 7 12 3 2 3 10 10 -5 16
12. FK Minsk 14 4 3 7 19 30 2 2 3 12 16 2 1 4 7 14 -11 15
13. FK Slutsk 14 3 2 9 9 21 2 2 6 6 13 1 0 3 3 8 -12 11
14. Naftan Novo. 14 3 2 9 12 25 1 2 4 8 15 2 0 5 4 10 -13 11
15. FK Smorgon 14 1 2 11 8 27 0 0 4 0 9 1 2 7 8 18 -19 5
16. FC Molodechno 14 1 1 12 7 31 1 0 6 2 11 0 1 6 5 20 -24 4
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: