x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

27/04   00h00 Adana Demirspor11 vs Galatasaray1 1 1/4 : 00.86-0.981/2 : 00.890.993 1/40.880.991 1/40.78-0.925.104.801.47
27/04   20h00 Sivasspor10 vs Konyaspor15 0 : 1/4-0.930.810 : 00.77-0.952 1/40.980.823/40.70-0.912.353.202.91
27/04   20h00 Kasimpasa7 vs Samsunspor13 0 : 1/40.920.960 : 00.70-0.852 3/40.900.971 1/4-0.880.742.163.602.96
27/04   23h00 Hatayspor18 vs Istanbul BB5 1/4 : 00.84-0.960 : 0-0.910.782 1/20.970.9010.950.922.853.402.29
27/04   23h00 Fenerbahce2 vs Besiktas4 0 : 1 1/40.950.930 : 1/20.960.9230.840.961 1/40.920.951.404.656.50
28/04   20h00 Pendikspor19 vs Kayserispor12 0 : 1/40.86-0.980 : 1/4-0.850.712 3/40.920.951 1/4-0.880.732.093.703.05
28/04   20h00 Alanyaspor9 vs Istanbulspor AS20 0 : 1 1/2-0.960.840 : 1/20.910.9730.910.961 1/40.990.881.365.006.80
28/04   23h00 Rizespor6 vs Ankaragucu14                
28/04   23h00 Trabzonspor3 vs Gaziantep B.B16 0 : 10.82-0.940 : 1/2-0.980.862 3/40.880.991 1/4-0.880.731.474.405.70
30/04   00h00 Fatih Karagumruk17 vs Antalyaspor8 0 : 1/40.860.960 : 00.64-0.812 1/20.880.9210.84-0.972.193.353.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Galatasaray 33 29 3 1 77 21 17 0 0 45 13 12 3 1 32 8 56 90
2. Fenerbahce 33 27 5 1 87 30 12 3 1 48 19 15 2 0 39 11 57 86
3. Trabzonspor 33 17 4 12 56 43 9 1 6 27 21 8 3 6 29 22 13 55
4. Besiktas 33 15 6 12 44 38 9 3 5 24 15 6 3 7 20 23 6 51
5. Istanbul BB 33 14 7 12 44 38 9 3 5 26 17 5 4 7 18 21 6 49
6. Rizespor 33 14 6 13 43 49 11 3 3 26 13 3 3 10 17 36 -6 48
7. Kasimpasa 33 13 7 13 55 59 6 4 6 28 31 7 3 7 27 28 -4 46
8. Antalyaspor 33 11 12 10 38 38 7 8 2 19 15 4 4 8 19 23 0 45
9. Alanyaspor 33 11 12 10 43 46 6 6 4 24 24 5 6 6 19 22 -3 45
10. Sivasspor 33 11 12 10 40 45 5 8 3 21 18 6 4 7 19 27 -5 45
11. Adana Demirspor 33 9 14 10 49 44 9 4 3 30 15 0 10 7 19 29 5 41
12. Kayserispor 33 10 10 13 37 47 6 6 5 21 19 4 4 8 16 28 -10 40
13. Samsunspor 33 10 9 14 37 43 9 4 4 24 15 1 5 10 13 28 -6 39
14. Ankaragucu 33 8 13 12 40 43 6 7 4 20 17 2 6 8 20 26 -3 37
15. Konyaspor 33 8 12 13 34 47 5 4 7 19 20 3 8 6 15 27 -13 36
16. Gaziantep B.B 33 9 7 17 37 50 5 5 7 18 23 4 2 10 19 27 -13 34
17. Fatih Karagumruk 33 8 9 16 37 42 6 6 4 25 14 2 3 12 12 28 -5 33
18. Hatayspor 33 7 12 14 37 46 5 7 4 25 23 2 5 10 12 23 -9 33
19. Pendikspor 33 7 9 17 37 68 5 3 8 19 29 2 6 9 18 39 -31 30
20. Istanbulspor AS 33 4 7 22 26 61 2 3 12 13 35 2 4 10 13 26 -35 19
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo