TRỰC TIẾP MONTPELLIER VS NANCY
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
- THỐNG KÊ
12(4) |
Sút bóng |
15(3) |
|
3 |
Phạt góc |
3 |
|
13 |
Phạm lỗi |
18 |
|
0 |
Thẻ đỏ |
0 |
|
1 |
Thẻ vàng |
4 |
|
2 |
Việt vị |
2 |
|
48% |
Cầm bóng |
52% |
|
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
-
-
-
-
-
23
Jean-Landry Bassilekin
-
-
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
31/10 |
Montpellier |
3 - 2
|
Nancy |
12/02 |
Nancy |
0 - 3
|
Montpellier |
27/11 |
Montpellier |
0 - 0
|
Nancy |
17/02 |
Montpellier |
1 - 0
|
Nancy |
30/09 |
Nancy |
0 - 2
|
Montpellier |
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
27/04 |
Montpellier |
1 - 1
|
Nantes |
21/04 |
Stade Reims |
1 - 2
|
Montpellier |
14/04 |
Clermont |
1 - 1
|
Montpellier |
07/04 |
Montpellier |
2 - 0
|
Lorient |
31/03 |
Le Havre |
0 - 2
|
Montpellier |
- PHONG ĐỘ NANCY
27/04 |
Nancy |
3 - 6
|
Le Mans |
20/04 |
Rouen |
2 - 3
|
Nancy |
15/04 |
Nancy |
3 - 2
|
FC Martigues |
09/04 |
Sochaux |
4 - 1
|
Nancy |
31/03 |
Nancy |
2 - 2
|
GOAL FC |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
12.
|
Montpellier
|
31
|
9
|
11
|
11
|
39
|
43
|
3
|
9
|
4
|
20
|
21
|
6
|
2
|
7
|
19
|
22
|
28
|
37
|